Chuyển đổi 0.1 ETH sang BCH
Chuyển đổi 0.1 ETH sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 6,14 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:28, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ETH đến BCH
Theo dõi
22:28, 19 tháng 11, 2025
0 BCH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 6,139653 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.319.107 BCH. Ethereum tăng +3.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.31%. Tổng cung của Ethereum là 120.696.080,22 US$ và tổng cung lưu thông là 120.696.080,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
741,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
77,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
360,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:28 , việc chuyển đổi 0.1 Ethereum (ETH) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.6139653 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 6,139653 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Bitcoin Cash
ETH
BCH
0.01
ETH
0,06139653
BCH
0.1
ETH
0,61396530
BCH
1
ETH
6,139653
BCH
2
ETH
12,2793
BCH
3
ETH
18,4190
BCH
5
ETH
30,6983
BCH
10
ETH
61,3965
BCH
20
ETH
122,793
BCH
25
ETH
153,491
BCH
50
ETH
306,983
BCH
100
ETH
613,965
BCH
250
ETH
1.534,913
BCH
500
ETH
3.069,827
BCH
1000
ETH
6.139,653
BCH
2500
ETH
15.349,133
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum
BCH
ETH
0.01
BCH
0,00162876
ETH
0.1
BCH
0,01628757
ETH
1
BCH
0,16287565
ETH
2
BCH
0,32575131
ETH
3
BCH
0,48862696
ETH
5
BCH
0,81437827
ETH
10
BCH
1,628757
ETH
20
BCH
3,257513
ETH
25
BCH
4,071891
ETH
50
BCH
8,143783
ETH
100
BCH
16,2876
ETH
250
BCH
40,7189
ETH
500
BCH
81,4378
ETH
1000
BCH
162,876
ETH
2500
BCH
407,189
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-BCH được tạo vào lúc 22:28:20 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC