Chuyển đổi 1 BCH sang ETH
Chuyển đổi 1 BCH sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 7,62 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:52, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 7,620257 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.783.865 BCH. Ethereum tăng +0.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.08%. Tổng cung của Ethereum là 120.702.352,62 US$ và tổng cung lưu thông là 120.702.352,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
919,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
46,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
551,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:52 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.620257 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 7,620257 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Bitcoin Cash

ETH

BCH
0.01
ETH
0,07620257
BCH
0.1
ETH
0,76202570
BCH
1
ETH
7,620257
BCH
2
ETH
15,2405
BCH
3
ETH
22,8608
BCH
5
ETH
38,1013
BCH
10
ETH
76,2026
BCH
20
ETH
152,405
BCH
25
ETH
190,506
BCH
50
ETH
381,013
BCH
100
ETH
762,026
BCH
250
ETH
1.905,064
BCH
500
ETH
3.810,129
BCH
1000
ETH
7.620,257
BCH
2500
ETH
19.050,642
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum

BCH

ETH
0.01
BCH
0,00131229
ETH
0.1
BCH
0,01312292
ETH
1
BCH
0,13122917
ETH
2
BCH
0,26245834
ETH
3
BCH
0,39368751
ETH
5
BCH
0,65614585
ETH
10
BCH
1,312292
ETH
20
BCH
2,624583
ETH
25
BCH
3,280729
ETH
50
BCH
6,561458
ETH
100
BCH
13,1229
ETH
250
BCH
32,8073
ETH
500
BCH
65,6146
ETH
1000
BCH
131,229
ETH
2500
BCH
328,073
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-BCH được tạo vào lúc 15:52:34 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC