Chuyển đổi 1 BCH sang ETH
Chuyển đổi 1 BCH sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 6,233 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:07, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 6,232909 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.895.959 BCH. Ethereum giảm -2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.58%. Tổng cung của Ethereum là 120.727.123,88 US$ và tổng cung lưu thông là 120.727.123,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
752,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
120,73 Tr US$
Khối lượng (24h)
77,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
303,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:07 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.232909 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 6,232909 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Bitcoin Cash

ETH

BCH
0.01
ETH
0,06232909
BCH
0.1
ETH
0,62329090
BCH
1
ETH
6,232909
BCH
2
ETH
12,4658
BCH
3
ETH
18,6987
BCH
5
ETH
31,1645
BCH
10
ETH
62,3291
BCH
20
ETH
124,658
BCH
25
ETH
155,823
BCH
50
ETH
311,645
BCH
100
ETH
623,291
BCH
250
ETH
1.558,227
BCH
500
ETH
3.116,455
BCH
1000
ETH
6.232,909
BCH
2500
ETH
15.582,273
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum

BCH

ETH
0.01
BCH
0,00160439
ETH
0.1
BCH
0,01604387
ETH
1
BCH
0,16043873
ETH
2
BCH
0,32087746
ETH
3
BCH
0,48131619
ETH
5
BCH
0,80219365
ETH
10
BCH
1,604387
ETH
20
BCH
3,208775
ETH
25
BCH
4,010968
ETH
50
BCH
8,021936
ETH
100
BCH
16,0439
ETH
250
BCH
40,1097
ETH
500
BCH
80,2194
ETH
1000
BCH
160,439
ETH
2500
BCH
401,097
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-BCH được tạo vào lúc 03:07:38 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC