Chuyển đổi 100 BCH sang ETH
Chuyển đổi 100 BCH sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 5,122 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:36, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 5,122480 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.701.764 BCH. Ethereum giảm -0.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.02%. Tổng cung của Ethereum là 120.725.290,86 US$ và tổng cung lưu thông là 120.725.290,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
618,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
120,73 Tr US$
Khối lượng (24h)
31,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
219,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:36 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.12248 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 5,122480 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Bitcoin Cash
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum

BCH

ETH
0.01
BCH
0,00195218
ETH
0.1
BCH
0,01952179
ETH
1
BCH
0,19521794
ETH
2
BCH
0,39043588
ETH
3
BCH
0,58565382
ETH
5
BCH
0,97608971
ETH
10
BCH
1,952179
ETH
20
BCH
3,904359
ETH
25
BCH
4,880449
ETH
50
BCH
9,760897
ETH
100
BCH
19,5218
ETH
250
BCH
48,8045
ETH
500
BCH
97,6090
ETH
1000
BCH
195,218
ETH
2500
BCH
488,045
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-BCH được tạo vào lúc 11:36:20 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC