Chuyển đổi 100 BCH sang ETH
Chuyển đổi 100 BCH sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 5,437 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:38, 18 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 5,437383 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.983.355 BCH. Ethereum tăng +0.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.70%. Tổng cung của Ethereum là 120.720.628 US$ và tổng cung lưu thông là 120.720.628 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
655,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
120,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
41,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
302,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:38 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.437383 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 5,437383 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Bitcoin Cash

ETH

BCH
0.01
ETH
0,05437383
BCH
0.1
ETH
0,54373830
BCH
1
ETH
5,437383
BCH
2
ETH
10,8748
BCH
3
ETH
16,3121
BCH
5
ETH
27,1869
BCH
10
ETH
54,3738
BCH
20
ETH
108,748
BCH
25
ETH
135,935
BCH
50
ETH
271,869
BCH
100
ETH
543,738
BCH
250
ETH
1.359,346
BCH
500
ETH
2.718,692
BCH
1000
ETH
5.437,383
BCH
2500
ETH
13.593,457
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum

BCH

ETH
0.01
BCH
0,00183912
ETH
0.1
BCH
0,01839120
ETH
1
BCH
0,18391200
ETH
2
BCH
0,36782401
ETH
3
BCH
0,55173601
ETH
5
BCH
0,91956002
ETH
10
BCH
1,839120
ETH
20
BCH
3,678240
ETH
25
BCH
4,597800
ETH
50
BCH
9,195600
ETH
100
BCH
18,3912
ETH
250
BCH
45,9780
ETH
500
BCH
91,9560
ETH
1000
BCH
183,912
ETH
2500
BCH
459,780
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-BCH được tạo vào lúc 17:38:25 18/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC