Chuyển đổi 100 ETH sang BCH
Chuyển đổi 100 ETH sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 5,12 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:16, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 5,119903 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.214.126 BCH. Ethereum tăng +0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.16%. Tổng cung của Ethereum là 120.716.539,2 US$ và tổng cung lưu thông là 120.716.539,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
618,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
120,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
29,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
313,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:16 , việc chuyển đổi 100 Ethereum (ETH) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 511.9903 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 5,119903 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Bitcoin Cash

ETH

BCH
0.01
ETH
0,05119903
BCH
0.1
ETH
0,51199030
BCH
1
ETH
5,119903
BCH
2
ETH
10,2398
BCH
3
ETH
15,3597
BCH
5
ETH
25,5995
BCH
10
ETH
51,1990
BCH
20
ETH
102,398
BCH
25
ETH
127,998
BCH
50
ETH
255,995
BCH
100
ETH
511,990
BCH
250
ETH
1.279,976
BCH
500
ETH
2.559,952
BCH
1000
ETH
5.119,903
BCH
2500
ETH
12.799,758
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum

BCH

ETH
0.01
BCH
0,00195316
ETH
0.1
BCH
0,01953162
ETH
1
BCH
0,19531620
ETH
2
BCH
0,39063240
ETH
3
BCH
0,58594860
ETH
5
BCH
0,97658100
ETH
10
BCH
1,953162
ETH
20
BCH
3,906324
ETH
25
BCH
4,882905
ETH
50
BCH
9,765810
ETH
100
BCH
19,5316
ETH
250
BCH
48,8291
ETH
500
BCH
97,6581
ETH
1000
BCH
195,316
ETH
2500
BCH
488,291
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-BCH được tạo vào lúc 07:16:11 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC