Chuyển đổi 0.01 BCH sang ETH
Chuyển đổi 0.01 BCH sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 5,969 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:16, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ETH đến BCH
Theo dõi
21:16, 20 tháng 11, 2025
0 BCH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 5,968795 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.879.557 BCH. Ethereum giảm -2.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.60%. Tổng cung của Ethereum là 120.695.995,99 US$ và tổng cung lưu thông là 120.695.995,99 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
721,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
74,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
358,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:16 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.968795 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 5,968795 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Bitcoin Cash
ETH
BCH
0.01
ETH
0,05968795
BCH
0.1
ETH
0,59687950
BCH
1
ETH
5,968795
BCH
2
ETH
11,9376
BCH
3
ETH
17,9064
BCH
5
ETH
29,8440
BCH
10
ETH
59,6880
BCH
20
ETH
119,376
BCH
25
ETH
149,220
BCH
50
ETH
298,440
BCH
100
ETH
596,880
BCH
250
ETH
1.492,199
BCH
500
ETH
2.984,398
BCH
1000
ETH
5.968,795
BCH
2500
ETH
14.921,988
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum
BCH
ETH
0.01
BCH
0,00167538
ETH
0.1
BCH
0,01675380
ETH
1
BCH
0,16753800
ETH
2
BCH
0,33507601
ETH
3
BCH
0,50261401
ETH
5
BCH
0,83769002
ETH
10
BCH
1,675380
ETH
20
BCH
3,350760
ETH
25
BCH
4,188450
ETH
50
BCH
8,376900
ETH
100
BCH
16,7538
ETH
250
BCH
41,8845
ETH
500
BCH
83,7690
ETH
1000
BCH
167,538
ETH
2500
BCH
418,845
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-BCH được tạo vào lúc 21:16:01 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC