Chuyển đổi 1 ETH sang BCH
Chuyển đổi 1 ETH sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 5,636 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:46, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 5,635845 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.881.454 BCH. Ethereum tăng +5.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.67%. Tổng cung của Ethereum là 120.611.687,57 US$ và tổng cung lưu thông là 120.611.687,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
679,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
120,61 Tr US$
Khối lượng (24h)
41,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
223,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:46 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.635845 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 5,635845 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Bitcoin Cash

ETH

BCH
0.01
ETH
0,05635845
BCH
0.1
ETH
0,56358450
BCH
1
ETH
5,635845
BCH
2
ETH
11,2717
BCH
3
ETH
16,9075
BCH
5
ETH
28,1792
BCH
10
ETH
56,3585
BCH
20
ETH
112,717
BCH
25
ETH
140,896
BCH
50
ETH
281,792
BCH
100
ETH
563,584
BCH
250
ETH
1.408,961
BCH
500
ETH
2.817,922
BCH
1000
ETH
5.635,845
BCH
2500
ETH
14.089,613
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum

BCH

ETH
0.01
BCH
0,00177436
ETH
0.1
BCH
0,01774357
ETH
1
BCH
0,17743568
ETH
2
BCH
0,35487136
ETH
3
BCH
0,53230705
ETH
5
BCH
0,88717841
ETH
10
BCH
1,774357
ETH
20
BCH
3,548714
ETH
25
BCH
4,435892
ETH
50
BCH
8,871784
ETH
100
BCH
17,7436
ETH
250
BCH
44,3589
ETH
500
BCH
88,7178
ETH
1000
BCH
177,436
ETH
2500
BCH
443,589
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-BCH được tạo vào lúc 21:46:55 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC