Chuyển đổi 1 ETH sang BCH
Chuyển đổi 1 ETH sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 4,82 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:13, 2 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 4,820142 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.841.251 BCH. Ethereum tăng +1.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.16%. Tổng cung của Ethereum là 120.717.388,83 US$ và tổng cung lưu thông là 120.717.388,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
581,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
120,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
28,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
293,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:13 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.820142 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 4,820142 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Bitcoin Cash

ETH

BCH
0.01
ETH
0,04820142
BCH
0.1
ETH
0,48201420
BCH
1
ETH
4,820142
BCH
2
ETH
9,640284
BCH
3
ETH
14,4604
BCH
5
ETH
24,1007
BCH
10
ETH
48,2014
BCH
20
ETH
96,4028
BCH
25
ETH
120,504
BCH
50
ETH
241,007
BCH
100
ETH
482,014
BCH
250
ETH
1.205,036
BCH
500
ETH
2.410,071
BCH
1000
ETH
4.820,142
BCH
2500
ETH
12.050,355
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum

BCH

ETH
0.01
BCH
0,00207463
ETH
0.1
BCH
0,02074628
ETH
1
BCH
0,20746277
ETH
2
BCH
0,41492554
ETH
3
BCH
0,62238830
ETH
5
BCH
1,037314
ETH
10
BCH
2,074628
ETH
20
BCH
4,149255
ETH
25
BCH
5,186569
ETH
50
BCH
10,3731
ETH
100
BCH
20,7463
ETH
250
BCH
51,8657
ETH
500
BCH
103,731
ETH
1000
BCH
207,463
ETH
2500
BCH
518,657
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-BCH được tạo vào lúc 06:13:50 2/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC