Chuyển đổi 250 CHF sang OKB
Chuyển đổi 250 CHF sang OKB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 129,85 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:16, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ OKB đến CHF
Theo dõi
13:16, 23 tháng 10, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang giảm trong tuần này
OKB giá hôm nay là 129,850 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.133.996 CHF. OKB tăng +1.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.14%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 47.
Vốn hóa thị trường
2,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
68,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:16 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 129.85 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 129,850 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang CHF mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Swiss Franc
Chuyển đổi Swiss Franc sang OKB
CHF

OKB
0.01
CHF
0,00007701
OKB
0.1
CHF
0,00077012
OKB
1
CHF
0,00770119
OKB
2
CHF
0,01540239
OKB
3
CHF
0,02310358
OKB
5
CHF
0,03850597
OKB
10
CHF
0,07701194
OKB
20
CHF
0,15402387
OKB
25
CHF
0,19252984
OKB
50
CHF
0,38505968
OKB
100
CHF
0,77011937
OKB
250
CHF
1,925298
OKB
500
CHF
3,850597
OKB
1000
CHF
7,701194
OKB
2500
CHF
19,2530
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-CHF được tạo vào lúc 13:16:53 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC