Chuyển đổi 1 DKK sang OKB
Chuyển đổi 1 DKK sang OKB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 770,76 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:50, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 770,760 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.811.635.514 DKK. OKB giảm -0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -1.52%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 52.
Vốn hóa thị trường
16,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:50 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 770.76 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 770,760 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang DKK mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Danish Krone
Chuyển đổi Danish Krone sang OKB
DKK

OKB
0.01
DKK
0,00001297
OKB
0.1
DKK
0,00012974
OKB
1
DKK
0,00129742
OKB
2
DKK
0,00259484
OKB
3
DKK
0,00389226
OKB
5
DKK
0,00648710
OKB
10
DKK
0,01297421
OKB
20
DKK
0,02594841
OKB
25
DKK
0,03243552
OKB
50
DKK
0,06487104
OKB
100
DKK
0,12974207
OKB
250
DKK
0,32435518
OKB
500
DKK
0,64871036
OKB
1000
DKK
1,297421
OKB
2500
DKK
3,243552
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-DKK được tạo vào lúc 05:50:46 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC