Chuyển đổi 2 YFI sang OKB
Chuyển đổi 2 YFI sang OKB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 0,009 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:29, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 0,00938924 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 948,199 YFI. OKB giảm -0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.49%. Tổng cung của OKB là 235.957.685,3 US$ và tổng cung lưu thông là 60.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 43.
Vốn hóa thị trường
563,52 N US$
Nguồn cung lưu thông
60 Tr US$
Khối lượng (24h)
948,199 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:29 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00938924 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 0,00938924 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang YFI mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Yearn.finance

OKB
YFI
0.01
OKB
0,00009389
YFI
0.1
OKB
0,00093892
YFI
1
OKB
0,00938924
YFI
2
OKB
0,01877848
YFI
3
OKB
0,02816772
YFI
5
OKB
0,04694620
YFI
10
OKB
0,09389240
YFI
20
OKB
0,18778480
YFI
25
OKB
0,23473100
YFI
50
OKB
0,46946200
YFI
100
OKB
0,93892400
YFI
250
OKB
2,347310
YFI
500
OKB
4,694620
YFI
1000
OKB
9,389240
YFI
2500
OKB
23,4731
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang OKB
YFI

OKB
0.01
YFI
1,065049
OKB
0.1
YFI
10,6505
OKB
1
YFI
106,505
OKB
2
YFI
213,010
OKB
3
YFI
319,515
OKB
5
YFI
532,524
OKB
10
YFI
1.065,049
OKB
20
YFI
2.130,098
OKB
25
YFI
2.662,622
OKB
50
YFI
5.325,245
OKB
100
YFI
10.650,489
OKB
250
YFI
26.626,223
OKB
500
YFI
53.252,446
OKB
1000
YFI
106.504,893
OKB
2500
YFI
266.262,232
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-YFI được tạo vào lúc 17:29:43 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC