Chuyển đổi 500 NOK sang USDC
Chuyển đổi 500 NOK sang USDC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDC bằng 11,14 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:10, 27 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDC đến NOK
Theo dõi
3:10, 27 tháng 11, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của USDC ( Bridged USD Coin (PulseChain) )
USDC đang tăng trong tuần này
Bridged USD Coin (PulseChain) giá hôm nay là 11,1400 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.714.171 NOK. Bridged USD Coin (PulseChain) giảm -0.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDC tăng +0.06%. Tổng cung của Bridged USD Coin (PulseChain) là 20.156.618,18 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDC là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
30,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,18 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:10 , việc chuyển đổi 1 Bridged USD Coin (PulseChain) (USDC) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.14 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDC = 11,1400 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng USDC.
Công cụ tính giá từ USDC sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) sang Norwegian Krone
USDC
NOK
0.01
USDC
0,11140000
NOK
0.1
USDC
1,114000
NOK
1
USDC
11,1400
NOK
2
USDC
22,2800
NOK
3
USDC
33,4200
NOK
5
USDC
55,7000
NOK
10
USDC
111,400
NOK
20
USDC
222,800
NOK
25
USDC
278,500
NOK
50
USDC
557,000
NOK
100
USDC
1.114,00
NOK
250
USDC
2.785,00
NOK
500
USDC
5.570,00
NOK
1000
USDC
11.140,0
NOK
2500
USDC
27.850,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Bridged USD Coin (PulseChain)
NOK
USDC
0.01
NOK
0,00089767
USDC
0.1
NOK
0,00897666
USDC
1
NOK
0,08976661
USDC
2
NOK
0,17953321
USDC
3
NOK
0,26929982
USDC
5
NOK
0,44883303
USDC
10
NOK
0,89766607
USDC
20
NOK
1,795332
USDC
25
NOK
2,244165
USDC
50
NOK
4,488330
USDC
100
NOK
8,976661
USDC
250
NOK
22,4417
USDC
500
NOK
44,8833
USDC
1000
NOK
89,7666
USDC
2500
NOK
224,417
USDC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDC/AED
USDC/ARS
USDC/AUD
USDC/BCH
USDC/BDT
USDC/BHD
USDC/BMD
USDC/BNB
USDC/BRL
USDC/BTC
USDC/CAD
USDC/CHF
USDC/CLP
USDC/CNY
USDC/CZK
USDC/DKK
USDC/DOT
USDC/EOS
USDC/ETH
USDC/EUR
USDC/GBP
USDC/HKD
USDC/HUF
USDC/IDR
USDC/ILS
USDC/INR
USDC/JPY
USDC/KRW
USDC/KWD
USDC/LKR
USDC/LTC
USDC/MMK
USDC/MXN
USDC/MYR
USDC/NGN
USDC/NZD
USDC/PHP
USDC/PKR
USDC/PLN
USDC/RUB
USDC/SAR
USDC/SEK
USDC/SGD
USDC/THB
USDC/TRY
USDC/TWD
USDC/UAH
USDC/USD
USDC/VEF
USDC/VND
USDC/XAG
USDC/XAU
USDC/XDR
USDC/XLM
USDC/XRP
USDC/YFI
USDC/ZAR
USDC/LINK
USDC/SATS
USDC/BITS
Trang USDC-NOK được tạo vào lúc 03:10:51 27/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC