Chuyển đổi 0.1 NOK sang USDC
Chuyển đổi 0.1 NOK sang USDC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDC bằng 11,04 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:16, 23 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDC đến NOK
Theo dõi
11:16, 23 tháng 11, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của USDC ( Bridged USD Coin (PulseChain) )
USDC đang giảm trong tuần này
Bridged USD Coin (PulseChain) giá hôm nay là 11,0400 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.693.989 NOK. Bridged USD Coin (PulseChain) giảm -0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDC tăng +0.14%. Tổng cung của Bridged USD Coin (PulseChain) là 19.910.891,16 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDC là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
20,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,84 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:16 , việc chuyển đổi 1 Bridged USD Coin (PulseChain) (USDC) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.04 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDC = 11,0400 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng USDC.
Công cụ tính giá từ USDC sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) sang Norwegian Krone
USDC
NOK
0.01
USDC
0,11040000
NOK
0.1
USDC
1,104000
NOK
1
USDC
11,0400
NOK
2
USDC
22,0800
NOK
3
USDC
33,1200
NOK
5
USDC
55,2000
NOK
10
USDC
110,400
NOK
20
USDC
220,800
NOK
25
USDC
276,000
NOK
50
USDC
552,000
NOK
100
USDC
1.104,00
NOK
250
USDC
2.760,00
NOK
500
USDC
5.520,00
NOK
1000
USDC
11.040,0
NOK
2500
USDC
27.600,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Bridged USD Coin (PulseChain)
NOK
USDC
0.01
NOK
0,00090580
USDC
0.1
NOK
0,00905797
USDC
1
NOK
0,09057971
USDC
2
NOK
0,18115942
USDC
3
NOK
0,27173913
USDC
5
NOK
0,45289855
USDC
10
NOK
0,90579710
USDC
20
NOK
1,811594
USDC
25
NOK
2,264493
USDC
50
NOK
4,528986
USDC
100
NOK
9,057971
USDC
250
NOK
22,6449
USDC
500
NOK
45,2899
USDC
1000
NOK
90,5797
USDC
2500
NOK
226,449
USDC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDC/AED
USDC/ARS
USDC/AUD
USDC/BCH
USDC/BDT
USDC/BHD
USDC/BMD
USDC/BNB
USDC/BRL
USDC/BTC
USDC/CAD
USDC/CHF
USDC/CLP
USDC/CNY
USDC/CZK
USDC/DKK
USDC/DOT
USDC/EOS
USDC/ETH
USDC/EUR
USDC/GBP
USDC/HKD
USDC/HUF
USDC/IDR
USDC/ILS
USDC/INR
USDC/JPY
USDC/KRW
USDC/KWD
USDC/LKR
USDC/LTC
USDC/MMK
USDC/MXN
USDC/MYR
USDC/NGN
USDC/NZD
USDC/PHP
USDC/PKR
USDC/PLN
USDC/RUB
USDC/SAR
USDC/SEK
USDC/SGD
USDC/THB
USDC/TRY
USDC/TWD
USDC/UAH
USDC/USD
USDC/VEF
USDC/VND
USDC/XAG
USDC/XAU
USDC/XDR
USDC/XLM
USDC/XRP
USDC/YFI
USDC/ZAR
USDC/LINK
USDC/SATS
USDC/BITS
Trang USDC-NOK được tạo vào lúc 11:16:56 23/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC