Chuyển đổi 5 NZD sang USDC
Chuyển đổi 5 NZD sang USDC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDC bằng 1,72 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:09, 23 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDC đến NZD
Theo dõi
12:09, 23 tháng 11, 2024
0 NZD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của USDC ( Bridged USD Coin (PulseChain) )
USDC đang tăng trong tuần này
Bridged USD Coin (PulseChain) giá hôm nay là 1,720000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.544.830 NZ$. Bridged USD Coin (PulseChain) tăng +0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDC tăng +0.06%. Tổng cung của Bridged USD Coin (PulseChain) là 20.272.551,84 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDC là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
4,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,23 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:09 , việc chuyển đổi 1 Bridged USD Coin (PulseChain) (USDC) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.72 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDC = 1,720000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng USDC.
Công cụ tính giá từ USDC sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) sang New Zealand Dollar
USDC
NZD
0.01
USDC
0,01720000
NZD
0.1
USDC
0,17200000
NZD
1
USDC
1,720000
NZD
2
USDC
3,440000
NZD
3
USDC
5,160000
NZD
5
USDC
8,600000
NZD
10
USDC
17,2000
NZD
20
USDC
34,4000
NZD
25
USDC
43,0000
NZD
50
USDC
86,0000
NZD
100
USDC
172,000
NZD
250
USDC
430,000
NZD
500
USDC
860,000
NZD
1000
USDC
1.720,00
NZD
2500
USDC
4.300,00
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Bridged USD Coin (PulseChain)
NZD
USDC
0.01
NZD
0,00581395
USDC
0.1
NZD
0,05813953
USDC
1
NZD
0,58139535
USDC
2
NZD
1,162791
USDC
3
NZD
1,744186
USDC
5
NZD
2,906977
USDC
10
NZD
5,813953
USDC
20
NZD
11,6279
USDC
25
NZD
14,5349
USDC
50
NZD
29,0698
USDC
100
NZD
58,1395
USDC
250
NZD
145,349
USDC
500
NZD
290,698
USDC
1000
NZD
581,395
USDC
2500
NZD
1.453,488
USDC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDC/AED
USDC/ARS
USDC/AUD
USDC/BCH
USDC/BDT
USDC/BHD
USDC/BMD
USDC/BNB
USDC/BRL
USDC/BTC
USDC/CAD
USDC/CHF
USDC/CLP
USDC/CNY
USDC/CZK
USDC/DKK
USDC/DOT
USDC/EOS
USDC/ETH
USDC/EUR
USDC/GBP
USDC/HKD
USDC/HUF
USDC/IDR
USDC/ILS
USDC/INR
USDC/JPY
USDC/KRW
USDC/KWD
USDC/LKR
USDC/LTC
USDC/MMK
USDC/MXN
USDC/MYR
USDC/NGN
USDC/NOK
USDC/PHP
USDC/PKR
USDC/PLN
USDC/RUB
USDC/SAR
USDC/SEK
USDC/SGD
USDC/THB
USDC/TRY
USDC/TWD
USDC/UAH
USDC/USD
USDC/VEF
USDC/VND
USDC/XAG
USDC/XAU
USDC/XDR
USDC/XLM
USDC/XRP
USDC/YFI
USDC/ZAR
USDC/LINK
USDC/SATS
USDC/BITS
Trang USDC-NZD được tạo vào lúc 12:09:34 23/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC