Chuyển đổi 10 XRP sang ILS
Chuyển đổi 10 XRP sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 8,39 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:35, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 8,390000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.663.823.093 ₪. XRP tăng +2.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.08%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
487,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
17,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
228,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:35 , việc chuyển đổi 10 XRP (XRP) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 83.9 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 8,390000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang ILS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang XRP
ILS

XRP
0.01
ILS
0,00119190
XRP
0.1
ILS
0,01191895
XRP
1
ILS
0,11918951
XRP
2
ILS
0,23837902
XRP
3
ILS
0,35756853
XRP
5
ILS
0,59594756
XRP
10
ILS
1,191895
XRP
20
ILS
2,383790
XRP
25
ILS
2,979738
XRP
50
ILS
5,959476
XRP
100
ILS
11,9190
XRP
250
ILS
29,7974
XRP
500
ILS
59,5948
XRP
1000
ILS
119,190
XRP
2500
ILS
297,974
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-ILS được tạo vào lúc 07:35:11 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC