Chuyển đổi 2 ILS sang XRP
Chuyển đổi 2 ILS sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 6,01 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:55, 19 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến ILS
Theo dõi
20:55, 19 tháng 12, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 6,010000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.701.349.498 ₪. XRP giảm -1.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.04%. Tổng cung của XRP là 99.985.744.733 US$ và tổng cung lưu thông là 60.490.580.859 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
363,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,49 T US$
Khối lượng (24h)
13,7 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
187,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:55 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.01 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 6,010000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang ILS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang XRP
ILS
XRP
0.01
ILS
0,00166389
XRP
0.1
ILS
0,01663894
XRP
1
ILS
0,16638935
XRP
2
ILS
0,33277870
XRP
3
ILS
0,49916805
XRP
5
ILS
0,83194676
XRP
10
ILS
1,663894
XRP
20
ILS
3,327787
XRP
25
ILS
4,159734
XRP
50
ILS
8,319468
XRP
100
ILS
16,6389
XRP
250
ILS
41,5973
XRP
500
ILS
83,1947
XRP
1000
ILS
166,389
XRP
2500
ILS
415,973
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-ILS được tạo vào lúc 20:55:31 19/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC