Chuyển đổi 1000 ILS sang XRP
Chuyển đổi 1000 ILS sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 5,05 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:12, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 5,050000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.159.508.366 ₪. XRP giảm -9.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -2.34%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
288,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
41,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
138,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:12 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.05 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 5,050000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang ILS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang XRP
ILS
XRP
0.01
ILS
0,00198020
XRP
0.1
ILS
0,01980198
XRP
1
ILS
0,19801980
XRP
2
ILS
0,39603960
XRP
3
ILS
0,59405941
XRP
5
ILS
0,99009901
XRP
10
ILS
1,980198
XRP
20
ILS
3,960396
XRP
25
ILS
4,950495
XRP
50
ILS
9,900990
XRP
100
ILS
19,8020
XRP
250
ILS
49,5050
XRP
500
ILS
99,0099
XRP
1000
ILS
198,020
XRP
2500
ILS
495,050
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-ILS được tạo vào lúc 09:12:53 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC