Chuyển đổi 2 XRP sang ILS
Chuyển đổi 2 XRP sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 5,29 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:01, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến ILS
Theo dõi
21:01, 25 tháng 11, 2024
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 5,290000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.436.357.810 ₪. XRP tăng +1.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.28%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
302,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
46,44 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
145,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:01 , việc chuyển đổi 2 XRP (XRP) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.58 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 5,290000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang ILS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang XRP
ILS
XRP
0.01
ILS
0,00189036
XRP
0.1
ILS
0,01890359
XRP
1
ILS
0,18903592
XRP
2
ILS
0,37807183
XRP
3
ILS
0,56710775
XRP
5
ILS
0,94517958
XRP
10
ILS
1,890359
XRP
20
ILS
3,780718
XRP
25
ILS
4,725898
XRP
50
ILS
9,451796
XRP
100
ILS
18,9036
XRP
250
ILS
47,2590
XRP
500
ILS
94,5180
XRP
1000
ILS
189,036
XRP
2500
ILS
472,590
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-ILS được tạo vào lúc 21:01:24 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC