Chuyển đổi 0.1 ILS sang XRP
Chuyển đổi 0.1 ILS sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 5,28 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:19, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến ILS
Theo dõi
18:19, 22 tháng 11, 2024
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 5,280000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.731.499.050 ₪. XRP tăng +25.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.71%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
300,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
84,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
142,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:19 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.28 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 5,280000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang ILS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang XRP
ILS
XRP
0.01
ILS
0,00189394
XRP
0.1
ILS
0,01893939
XRP
1
ILS
0,18939394
XRP
2
ILS
0,37878788
XRP
3
ILS
0,56818182
XRP
5
ILS
0,94696970
XRP
10
ILS
1,893939
XRP
20
ILS
3,787879
XRP
25
ILS
4,734848
XRP
50
ILS
9,469697
XRP
100
ILS
18,9394
XRP
250
ILS
47,3485
XRP
500
ILS
94,6970
XRP
1000
ILS
189,394
XRP
2500
ILS
473,485
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-ILS được tạo vào lúc 18:19:50 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC