Chuyển đổi 0.01 ILS sang XRP
Chuyển đổi 0.01 ILS sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 5,39 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:47, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến ILS
Theo dõi
21:47, 22 tháng 11, 2024
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 5,390000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 82.300.661.466 ₪. XRP tăng +22.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +2.36%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
306,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
82,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
145,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:47 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.39 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 5,390000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang ILS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang XRP
ILS
XRP
0.01
ILS
0,00185529
XRP
0.1
ILS
0,01855288
XRP
1
ILS
0,18552876
XRP
2
ILS
0,37105751
XRP
3
ILS
0,55658627
XRP
5
ILS
0,92764378
XRP
10
ILS
1,855288
XRP
20
ILS
3,710575
XRP
25
ILS
4,638219
XRP
50
ILS
9,276438
XRP
100
ILS
18,5529
XRP
250
ILS
46,3822
XRP
500
ILS
92,7644
XRP
1000
ILS
185,529
XRP
2500
ILS
463,822
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-ILS được tạo vào lúc 21:47:29 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC