Chuyển đổi 1 CNY sang ZEC
Chuyển đổi 1 CNY sang ZEC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ZEC tương đương 2.821,85 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:51, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ZEC ( Zcash )
ZEC đang tăng trong tuần này
Zcash giá hôm nay là 2.821,85 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.125.546.097 CN¥. Zcash giảm -2.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ZEC tăng +1.26%. Tổng cung của Zcash là 16.367.478,29 US$ và tổng cung lưu thông là 16.364.098,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ZEC là 32.
Vốn hóa thị trường
46,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
16,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:51 , việc chuyển đổi 1 Zcash (ZEC) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2821.85 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ZEC = 2.821,85 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng ZEC.
Công cụ tính giá từ ZEC sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Zcash sang Chinese Yuan
ZEC
CNY
0.01
ZEC
28,2185
CNY
0.1
ZEC
282,185
CNY
1
ZEC
2.821,85
CNY
2
ZEC
5.643,70
CNY
3
ZEC
8.465,55
CNY
5
ZEC
14.109,25
CNY
10
ZEC
28.218,5
CNY
20
ZEC
56.437,0
CNY
25
ZEC
70.546,25
CNY
50
ZEC
141.092,5
CNY
100
ZEC
282.185
CNY
250
ZEC
705.462,5
CNY
500
ZEC
1.410.925
CNY
1000
ZEC
2.821.850
CNY
2500
ZEC
7.054.625
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Zcash
CNY
ZEC
0.01
CNY
0,00000354
ZEC
0.1
CNY
0,00003544
ZEC
1
CNY
0,00035438
ZEC
2
CNY
0,00070875
ZEC
3
CNY
0,00106313
ZEC
5
CNY
0,00177189
ZEC
10
CNY
0,00354377
ZEC
20
CNY
0,00708755
ZEC
25
CNY
0,00885944
ZEC
50
CNY
0,01771887
ZEC
100
CNY
0,03543774
ZEC
250
CNY
0,08859436
ZEC
500
CNY
0,17718872
ZEC
1000
CNY
0,35437745
ZEC
2500
CNY
0,88594362
ZEC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ZEC/AED
ZEC/ARS
ZEC/AUD
ZEC/BCH
ZEC/BDT
ZEC/BHD
ZEC/BMD
ZEC/BNB
ZEC/BRL
ZEC/BTC
ZEC/CAD
ZEC/CHF
ZEC/CLP
ZEC/CZK
ZEC/DKK
ZEC/DOT
ZEC/EOS
ZEC/ETH
ZEC/EUR
ZEC/GBP
ZEC/HKD
ZEC/HUF
ZEC/IDR
ZEC/ILS
ZEC/INR
ZEC/JPY
ZEC/KRW
ZEC/KWD
ZEC/LKR
ZEC/LTC
ZEC/MMK
ZEC/MXN
ZEC/MYR
ZEC/NGN
ZEC/NOK
ZEC/NZD
ZEC/PHP
ZEC/PKR
ZEC/PLN
ZEC/RUB
ZEC/SAR
ZEC/SEK
ZEC/SGD
ZEC/THB
ZEC/TRY
ZEC/TWD
ZEC/UAH
ZEC/USD
ZEC/VEF
ZEC/VND
ZEC/XAG
ZEC/XAU
ZEC/XDR
ZEC/XLM
ZEC/XRP
ZEC/YFI
ZEC/ZAR
ZEC/LINK
ZEC/SATS
ZEC/BITS
Trang ZEC-CNY được tạo vào lúc 15:51:11 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC