Chuyển đổi 100 ZEC sang CZK
Chuyển đổi 100 ZEC sang CZK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ZEC tương đương 8.367,81 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:53, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ZEC ( Zcash )
ZEC đang tăng trong tuần này
Zcash giá hôm nay là 8.367,81 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.164.448.646 CZK. Zcash giảm -2.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ZEC tăng +1.18%. Tổng cung của Zcash là 16.367.478,29 US$ và tổng cung lưu thông là 16.364.098,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ZEC là 32.
Vốn hóa thị trường
137,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
16,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:53 , việc chuyển đổi 100 Zcash (ZEC) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 836781 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ZEC = 8.367,81 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng ZEC.
Công cụ tính giá từ ZEC sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Zcash sang Czech Koruna
ZEC
CZK
0.01
ZEC
83,6781
CZK
0.1
ZEC
836,781
CZK
1
ZEC
8.367,81
CZK
2
ZEC
16.735,62
CZK
3
ZEC
25.103,43
CZK
5
ZEC
41.839,05
CZK
10
ZEC
83.678,1
CZK
20
ZEC
167.356,2
CZK
25
ZEC
209.195,25
CZK
50
ZEC
418.390,5
CZK
100
ZEC
836.781
CZK
250
ZEC
2.091.952,5
CZK
500
ZEC
4.183.905
CZK
1000
ZEC
8.367.810
CZK
2500
ZEC
20.919.525
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Zcash
CZK
ZEC
0.01
CZK
0,00000120
ZEC
0.1
CZK
0,00001195
ZEC
1
CZK
0,00011951
ZEC
2
CZK
0,00023901
ZEC
3
CZK
0,00035852
ZEC
5
CZK
0,00059753
ZEC
10
CZK
0,00119506
ZEC
20
CZK
0,00239011
ZEC
25
CZK
0,00298764
ZEC
50
CZK
0,00597528
ZEC
100
CZK
0,01195056
ZEC
250
CZK
0,02987640
ZEC
500
CZK
0,05975279
ZEC
1000
CZK
0,11950558
ZEC
2500
CZK
0,29876395
ZEC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ZEC/AED
ZEC/ARS
ZEC/AUD
ZEC/BCH
ZEC/BDT
ZEC/BHD
ZEC/BMD
ZEC/BNB
ZEC/BRL
ZEC/BTC
ZEC/CAD
ZEC/CHF
ZEC/CLP
ZEC/CNY
ZEC/DKK
ZEC/DOT
ZEC/EOS
ZEC/ETH
ZEC/EUR
ZEC/GBP
ZEC/HKD
ZEC/HUF
ZEC/IDR
ZEC/ILS
ZEC/INR
ZEC/JPY
ZEC/KRW
ZEC/KWD
ZEC/LKR
ZEC/LTC
ZEC/MMK
ZEC/MXN
ZEC/MYR
ZEC/NGN
ZEC/NOK
ZEC/NZD
ZEC/PHP
ZEC/PKR
ZEC/PLN
ZEC/RUB
ZEC/SAR
ZEC/SEK
ZEC/SGD
ZEC/THB
ZEC/TRY
ZEC/TWD
ZEC/UAH
ZEC/USD
ZEC/VEF
ZEC/VND
ZEC/XAG
ZEC/XAU
ZEC/XDR
ZEC/XLM
ZEC/XRP
ZEC/YFI
ZEC/ZAR
ZEC/LINK
ZEC/SATS
ZEC/BITS
Trang ZEC-CZK được tạo vào lúc 15:53:23 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC