Chuyển đổi 50 ARB sang ARS
Chuyển đổi 50 ARB sang ARS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 309,37 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:40, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 309,370 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 110.116.671.609 ARS. Arbitrum tăng +3.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.25%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 88.
Vốn hóa thị trường
1,74 NT US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
110,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:40 , việc chuyển đổi 50 Arbitrum (ARB) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15468.5 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 309,370 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Argentine Peso
Chuyển đổi Argentine Peso sang Arbitrum
ARS
ARB
0.01
ARS
0,00003232
ARB
0.1
ARS
0,00032324
ARB
1
ARS
0,00323238
ARB
2
ARS
0,00646475
ARB
3
ARS
0,00969713
ARB
5
ARS
0,01616188
ARB
10
ARS
0,03232375
ARB
20
ARS
0,06464751
ARB
25
ARS
0,08080939
ARB
50
ARS
0,16161877
ARB
100
ARS
0,32323755
ARB
250
ARS
0,80809387
ARB
500
ARS
1,616188
ARB
1000
ARS
3,232375
ARB
2500
ARS
8,080939
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-ARS được tạo vào lúc 00:40:39 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC