Chuyển đổi 1 ARB thành BITS
Chuyển đổi 1 ARB sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB bằng 10,68 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:36, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 10,6800 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.236.491.599 BIT. Arbitrum tăng +0.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.13%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.339.278.542 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là .
Vốn hóa thị trường
35,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,34 T US$
Khối lượng (24h)
3,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:36 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.68 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 10,6800 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum thành Bits
ARB
BITS
0.01
ARB
0,10680000
BITS
0.1
ARB
1,068000
BITS
1
ARB
10,6800
BITS
2
ARB
21,3600
BITS
3
ARB
32,0400
BITS
5
ARB
53,4000
BITS
10
ARB
106,800
BITS
20
ARB
213,600
BITS
25
ARB
267,000
BITS
50
ARB
534,000
BITS
100
ARB
1.068,00
BITS
250
ARB
2.670,00
BITS
500
ARB
5.340,00
BITS
1000
ARB
10.680,0
BITS
2500
ARB
26.700,0
BITS
Chuyển đổi Bits thành Arbitrum
BITS
ARB
0.01
BITS
0,00093633
ARB
0.1
BITS
0,00936330
ARB
1
BITS
0,09363296
ARB
2
BITS
0,18726592
ARB
3
BITS
0,28089888
ARB
5
BITS
0,46816479
ARB
10
BITS
0,93632959
ARB
20
BITS
1,872659
ARB
25
BITS
2,340824
ARB
50
BITS
4,681648
ARB
100
BITS
9,363296
ARB
250
BITS
23,4082
ARB
500
BITS
46,8165
ARB
1000
BITS
93,6330
ARB
2500
BITS
234,082
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB-BITS page created at 00:36:41 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:36:41 27/7/2024 UTC