Chuyển đổi 2500 ARB sang HUF
Chuyển đổi 2500 ARB sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 70,43 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:34, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 70,4300 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.068.309.645 HUF. Arbitrum tăng +3.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.25%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 88.
Vốn hóa thị trường
396,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
25,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:34 , việc chuyển đổi 2500 Arbitrum (ARB) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 176075.00000000003 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 70,4300 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Hungarian Forint
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Arbitrum
HUF
ARB
0.01
HUF
0,00014198
ARB
0.1
HUF
0,00141985
ARB
1
HUF
0,01419849
ARB
2
HUF
0,02839699
ARB
3
HUF
0,04259548
ARB
5
HUF
0,07099247
ARB
10
HUF
0,14198495
ARB
20
HUF
0,28396990
ARB
25
HUF
0,35496237
ARB
50
HUF
0,70992475
ARB
100
HUF
1,419849
ARB
250
HUF
3,549624
ARB
500
HUF
7,099247
ARB
1000
HUF
14,1985
ARB
2500
HUF
35,4962
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-HUF được tạo vào lúc 01:34:46 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC