Chuyển đổi 500 INR sang ARB
Chuyển đổi 500 INR sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
          1 ARB tương đương 22,92 INR
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:43, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 22,9200 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.497.654.466 ₹. Arbitrum giảm -8.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -1.86%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.509.691.911 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 77.
Vốn hóa thị trường
 126,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
 5,51 T US$
Khối lượng (24h)
 24,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 2,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:43 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.92 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 22,9200 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang INR mới nhất
    Chuyển đổi Arbitrum sang Indian Rupee
  
 
    Chuyển đổi Indian Rupee sang Arbitrum
  
 INR
ARB
0.01
 INR
0,00043630
 ARB
0.1
 INR
0,00436300
 ARB
1
 INR
0,04363002
 ARB
2
 INR
0,08726003
 ARB
3
 INR
0,13089005
 ARB
5
 INR
0,21815009
 ARB
10
 INR
0,43630017
 ARB
20
 INR
0,87260035
 ARB
25
 INR
1,090750
 ARB
50
 INR
2,181501
 ARB
100
 INR
4,363002
 ARB
250
 INR
10,9075
 ARB
500
 INR
21,8150
 ARB
1000
 INR
43,6300
 ARB
2500
 INR
109,075
 ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      ARB/AED
    
      ARB/ARS
    
      ARB/AUD
    
      ARB/BCH
    
      ARB/BDT
    
      ARB/BHD
    
      ARB/BMD
    
      ARB/BNB
    
      ARB/BRL
    
      ARB/BTC
    
      ARB/CAD
    
      ARB/CHF
    
      ARB/CLP
    
      ARB/CNY
    
      ARB/CZK
    
      ARB/DKK
    
      ARB/DOT
    
      ARB/EOS
    
      ARB/ETH
    
      ARB/EUR
    
      ARB/GBP
    
      ARB/HKD
    
      ARB/HUF
    
      ARB/IDR
    
      ARB/ILS
    
      ARB/JPY
    
      ARB/KRW
    
      ARB/KWD
    
      ARB/LKR
    
      ARB/LTC
    
      ARB/MMK
    
      ARB/MXN
    
      ARB/MYR
    
      ARB/NGN
    
      ARB/NOK
    
      ARB/NZD
    
      ARB/PHP
    
      ARB/PKR
    
      ARB/PLN
    
      ARB/RUB
    
      ARB/SAR
    
      ARB/SEK
    
      ARB/SGD
    
      ARB/THB
    
      ARB/TRY
    
      ARB/TWD
    
      ARB/UAH
    
      ARB/USD
    
      ARB/VEF
    
      ARB/VND
    
      ARB/XAG
    
      ARB/XAU
    
      ARB/XDR
    
      ARB/XLM
    
      ARB/XRP
    
      ARB/YFI
    
      ARB/ZAR
    
      ARB/LINK
    
      ARB/SATS
    
      ARB/BITS
    
Trang ARB-INR được tạo vào lúc 12:43:00 4/11/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC