Chuyển đổi 1 MXN sang ARB
Chuyển đổi 1 MXN sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
          1 ARB tương đương 4,92 MXN
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:52, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 4,920000 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.543.805.536 MX$. Arbitrum giảm -11.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -1.63%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.509.691.911 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 76.
Vốn hóa thị trường
 27,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
 5,51 T US$
Khối lượng (24h)
 4,54 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 2,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:52 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.92 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 4,920000 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang MXN mới nhất
    Chuyển đổi Arbitrum sang Mexican Peso
  
 
    Chuyển đổi Mexican Peso sang Arbitrum
  
 MXN
ARB
0.01
 MXN
0,00203252
 ARB
0.1
 MXN
0,02032520
 ARB
1
 MXN
0,20325203
 ARB
2
 MXN
0,40650407
 ARB
3
 MXN
0,60975610
 ARB
5
 MXN
1,016260
 ARB
10
 MXN
2,032520
 ARB
20
 MXN
4,065041
 ARB
25
 MXN
5,081301
 ARB
50
 MXN
10,1626
 ARB
100
 MXN
20,3252
 ARB
250
 MXN
50,8130
 ARB
500
 MXN
101,626
 ARB
1000
 MXN
203,252
 ARB
2500
 MXN
508,130
 ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      ARB/AED
    
      ARB/ARS
    
      ARB/AUD
    
      ARB/BCH
    
      ARB/BDT
    
      ARB/BHD
    
      ARB/BMD
    
      ARB/BNB
    
      ARB/BRL
    
      ARB/BTC
    
      ARB/CAD
    
      ARB/CHF
    
      ARB/CLP
    
      ARB/CNY
    
      ARB/CZK
    
      ARB/DKK
    
      ARB/DOT
    
      ARB/EOS
    
      ARB/ETH
    
      ARB/EUR
    
      ARB/GBP
    
      ARB/HKD
    
      ARB/HUF
    
      ARB/IDR
    
      ARB/ILS
    
      ARB/INR
    
      ARB/JPY
    
      ARB/KRW
    
      ARB/KWD
    
      ARB/LKR
    
      ARB/LTC
    
      ARB/MMK
    
      ARB/MYR
    
      ARB/NGN
    
      ARB/NOK
    
      ARB/NZD
    
      ARB/PHP
    
      ARB/PKR
    
      ARB/PLN
    
      ARB/RUB
    
      ARB/SAR
    
      ARB/SEK
    
      ARB/SGD
    
      ARB/THB
    
      ARB/TRY
    
      ARB/TWD
    
      ARB/UAH
    
      ARB/USD
    
      ARB/VEF
    
      ARB/VND
    
      ARB/XAG
    
      ARB/XAU
    
      ARB/XDR
    
      ARB/XLM
    
      ARB/XRP
    
      ARB/YFI
    
      ARB/ZAR
    
      ARB/LINK
    
      ARB/SATS
    
      ARB/BITS
    
Trang ARB-MXN được tạo vào lúc 00:52:34 4/11/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC