Chuyển đổi 1 XLM thành ARB
Chuyển đổi 1 XLM sang ARB theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB bằng 7,081 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:55, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 7,080811 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.145.174.947 XLM. Arbitrum tăng +3.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.08%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.339.278.542 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là .
Vốn hóa thị trường
23,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,34 T US$
Khối lượng (24h)
2,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:55 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.080811 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 7,080811 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum thành Stellar
ARB
XLM
0.01
ARB
0,07080811
XLM
0.1
ARB
0,70808110
XLM
1
ARB
7,080811
XLM
2
ARB
14,1616
XLM
3
ARB
21,2424
XLM
5
ARB
35,4041
XLM
10
ARB
70,8081
XLM
20
ARB
141,616
XLM
25
ARB
177,020
XLM
50
ARB
354,041
XLM
100
ARB
708,081
XLM
250
ARB
1.770,203
XLM
500
ARB
3.540,406
XLM
1000
ARB
7.080,811
XLM
2500
ARB
17.702,028
XLM
Chuyển đổi Stellar thành Arbitrum
XLM
ARB
0.01
XLM
0,00141227
ARB
0.1
XLM
0,01412268
ARB
1
XLM
0,14122676
ARB
2
XLM
0,28245352
ARB
3
XLM
0,42368028
ARB
5
XLM
0,70613380
ARB
10
XLM
1,412268
ARB
20
XLM
2,824535
ARB
25
XLM
3,530669
ARB
50
XLM
7,061338
ARB
100
XLM
14,1227
ARB
250
XLM
35,3067
ARB
500
XLM
70,6134
ARB
1000
XLM
141,227
ARB
2500
XLM
353,067
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
ARB-XLM page created at 00:55:35 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:55:35 27/7/2024 UTC