Chuyển đổi 100 CNY sang BCH
Chuyển đổi 100 CNY sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BCH tương đương 2.480,33 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:11, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BCH ( Bitcoin Cash )
BCH đang giảm trong tuần này
Bitcoin Cash giá hôm nay là 2.480,33 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.749.764.696 CN¥. Bitcoin Cash tăng +3.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BCH giảm -0.41%. Tổng cung của Bitcoin Cash là 19.842.656,15 US$ và tổng cung lưu thông là 19.842.656,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BCH là 25.
Vốn hóa thị trường
49,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
19,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,75 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:11 , việc chuyển đổi 1 Bitcoin Cash (BCH) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2480.33 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BCH = 2.480,33 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng BCH.
Công cụ tính giá từ BCH sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Chinese Yuan

BCH
CNY
0.01
BCH
24,8033
CNY
0.1
BCH
248,033
CNY
1
BCH
2.480,33
CNY
2
BCH
4.960,66
CNY
3
BCH
7.440,99
CNY
5
BCH
12.401,65
CNY
10
BCH
24.803,3
CNY
20
BCH
49.606,6
CNY
25
BCH
62.008,25
CNY
50
BCH
124.016,5
CNY
100
BCH
248.033
CNY
250
BCH
620.082,5
CNY
500
BCH
1.240.165
CNY
1000
BCH
2.480.330
CNY
2500
BCH
6.200.825
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Bitcoin Cash
CNY

BCH
0.01
CNY
0,00000403
BCH
0.1
CNY
0,00004032
BCH
1
CNY
0,00040317
BCH
2
CNY
0,00080634
BCH
3
CNY
0,00120952
BCH
5
CNY
0,00201586
BCH
10
CNY
0,00403172
BCH
20
CNY
0,00806344
BCH
25
CNY
0,01007930
BCH
50
CNY
0,02015861
BCH
100
CNY
0,04031722
BCH
250
CNY
0,10079304
BCH
500
CNY
0,20158608
BCH
1000
CNY
0,40317216
BCH
2500
CNY
1,007930
BCH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BCH/AED
BCH/ARS
BCH/AUD
BCH/BCH
BCH/BDT
BCH/BHD
BCH/BMD
BCH/BNB
BCH/BRL
BCH/BTC
BCH/CAD
BCH/CHF
BCH/CLP
BCH/CZK
BCH/DKK
BCH/DOT
BCH/EOS
BCH/ETH
BCH/EUR
BCH/GBP
BCH/HKD
BCH/HUF
BCH/IDR
BCH/ILS
BCH/INR
BCH/JPY
BCH/KRW
BCH/KWD
BCH/LKR
BCH/LTC
BCH/MMK
BCH/MXN
BCH/MYR
BCH/NGN
BCH/NOK
BCH/NZD
BCH/PHP
BCH/PKR
BCH/PLN
BCH/RUB
BCH/SAR
BCH/SEK
BCH/SGD
BCH/THB
BCH/TRY
BCH/TWD
BCH/UAH
BCH/USD
BCH/VEF
BCH/VND
BCH/XAG
BCH/XAU
BCH/XDR
BCH/XLM
BCH/XRP
BCH/YFI
BCH/ZAR
BCH/LINK
BCH/SATS
BCH/BITS
Trang BCH-CNY được tạo vào lúc 00:11:40 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC