Chuyển đổi 50 EOS sang XAU
Chuyển đổi 50 EOS sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 EOS tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:31, 20 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang tăng trong tuần này
EOS giá hôm nay là 0,00018285 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.111,80 XAU. EOS tăng +3.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS tăng +0.18%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 669.494.061,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 210.
Vốn hóa thị trường
122,42 N US$
Nguồn cung lưu thông
669,49 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,11 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:31 , việc chuyển đổi 50 EOS (EOS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0091425 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 0,00018285 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Troy Ounce

EOS
XAU
0.01
EOS
0,00000183
XAU
0.1
EOS
0,00001829
XAU
1
EOS
0,00018285
XAU
2
EOS
0,00036570
XAU
3
EOS
0,00054855
XAU
5
EOS
0,00091425
XAU
10
EOS
0,00182850
XAU
20
EOS
0,00365700
XAU
25
EOS
0,00457125
XAU
50
EOS
0,00914250
XAU
100
EOS
0,01828500
XAU
250
EOS
0,04571250
XAU
500
EOS
0,09142500
XAU
1000
EOS
0,18285000
XAU
2500
EOS
0,45712500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang EOS
XAU

EOS
0.01
XAU
54,6896
EOS
0.1
XAU
546,896
EOS
1
XAU
5.468,964
EOS
2
XAU
10.937,927
EOS
3
XAU
16.406,891
EOS
5
XAU
27.344,818
EOS
10
XAU
54.689,636
EOS
20
XAU
109.379,273
EOS
25
XAU
136.724,091
EOS
50
XAU
273.448,182
EOS
100
XAU
546.896,363
EOS
250
XAU
1.367.240,908
EOS
500
XAU
2.734.481,816
EOS
1000
XAU
5.468.963,631
EOS
2500
XAU
13.672.409,078
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-XAU được tạo vào lúc 10:31:04 20/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC