Chuyển đổi 50 EOS sang XAU
Chuyển đổi 50 EOS sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 EOS tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:46, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang giảm trong tuần này
EOS giá hôm nay là 0,00012922 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 247,670 XAU. EOS giảm -6.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS tăng +0.97%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 664.373.709,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 249.
Vốn hóa thị trường
85,93 N US$
Nguồn cung lưu thông
664,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
247,670 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
965,39 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:46 , việc chuyển đổi 50 EOS (EOS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.006461000000000001 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 0,00012922 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Troy Ounce

EOS
XAU
0.01
EOS
0,00000129
XAU
0.1
EOS
0,00001292
XAU
1
EOS
0,00012922
XAU
2
EOS
0,00025844
XAU
3
EOS
0,00038766
XAU
5
EOS
0,00064610
XAU
10
EOS
0,00129220
XAU
20
EOS
0,00258440
XAU
25
EOS
0,00323050
XAU
50
EOS
0,00646100
XAU
100
EOS
0,01292200
XAU
250
EOS
0,03230500
XAU
500
EOS
0,06461000
XAU
1000
EOS
0,12922000
XAU
2500
EOS
0,32305000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang EOS
XAU

EOS
0.01
XAU
77,3874
EOS
0.1
XAU
773,874
EOS
1
XAU
7.738,74
EOS
2
XAU
15.477,48
EOS
3
XAU
23.216,22
EOS
5
XAU
38.693,701
EOS
10
XAU
77.387,401
EOS
20
XAU
154.774,803
EOS
25
XAU
193.468,503
EOS
50
XAU
386.937,007
EOS
100
XAU
773.874,013
EOS
250
XAU
1.934.685,033
EOS
500
XAU
3.869.370,067
EOS
1000
XAU
7.738.740,133
EOS
2500
XAU
19.346.850,333
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-XAU được tạo vào lúc 03:46:49 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC