Chuyển đổi 3 EOS sang XAU
Chuyển đổi 3 EOS sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 EOS tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:40, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang giảm trong tuần này
EOS giá hôm nay là 0,00015397 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 290,300 XAU. EOS giảm -1.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS tăng +0.15%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 728.690.121,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 190.
Vốn hóa thị trường
112,2 N US$
Nguồn cung lưu thông
728,69 Tr US$
Khối lượng (24h)
290,300 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:40 , việc chuyển đổi 3 EOS (EOS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00046190999999999995 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 0,00015397 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Troy Ounce

EOS
XAU
0.01
EOS
0,00000154
XAU
0.1
EOS
0,00001540
XAU
1
EOS
0,00015397
XAU
2
EOS
0,00030794
XAU
3
EOS
0,00046191
XAU
5
EOS
0,00076985
XAU
10
EOS
0,00153970
XAU
20
EOS
0,00307940
XAU
25
EOS
0,00384925
XAU
50
EOS
0,00769850
XAU
100
EOS
0,01539700
XAU
250
EOS
0,03849250
XAU
500
EOS
0,07698500
XAU
1000
EOS
0,15397000
XAU
2500
EOS
0,38492500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang EOS
XAU

EOS
0.01
XAU
64,9477
EOS
0.1
XAU
649,477
EOS
1
XAU
6.494,772
EOS
2
XAU
12.989,543
EOS
3
XAU
19.484,315
EOS
5
XAU
32.473,859
EOS
10
XAU
64.947,717
EOS
20
XAU
129.895,434
EOS
25
XAU
162.369,293
EOS
50
XAU
324.738,585
EOS
100
XAU
649.477,171
EOS
250
XAU
1.623.692,927
EOS
500
XAU
3.247.385,854
EOS
1000
XAU
6.494.771,709
EOS
2500
XAU
16.236.929,272
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-XAU được tạo vào lúc 23:40:34 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC