Chuyển đổi 10 XAU sang EOS
Chuyển đổi 10 XAU sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 EOS tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:16, 17 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ EOS đến XAU
Theo dõi
10:16, 17 tháng 10, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang giảm trong tuần này
EOS giá hôm nay là 0,00006333 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66,4200 XAU. EOS giảm -11.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS giảm -1.50%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 657.814.115,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 337.
Vốn hóa thị trường
41,66 N US$
Nguồn cung lưu thông
657,81 Tr US$
Khối lượng (24h)
66,4200 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
578,02 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:16 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00006333 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 0,00006333 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Troy Ounce

EOS
XAU
0.01
EOS
0,00000063
XAU
0.1
EOS
0,00000633
XAU
1
EOS
0,00006333
XAU
2
EOS
0,00012666
XAU
3
EOS
0,00018999
XAU
5
EOS
0,00031665
XAU
10
EOS
0,00063330
XAU
20
EOS
0,00126660
XAU
25
EOS
0,00158325
XAU
50
EOS
0,00316650
XAU
100
EOS
0,00633300
XAU
250
EOS
0,01583250
XAU
500
EOS
0,03166500
XAU
1000
EOS
0,06333000
XAU
2500
EOS
0,15832500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang EOS
XAU

EOS
0.01
XAU
157,903
EOS
0.1
XAU
1.579,03
EOS
1
XAU
15.790,305
EOS
2
XAU
31.580,61
EOS
3
XAU
47.370,914
EOS
5
XAU
78.951,524
EOS
10
XAU
157.903,048
EOS
20
XAU
315.806,095
EOS
25
XAU
394.757,619
EOS
50
XAU
789.515,238
EOS
100
XAU
1.579.030,475
EOS
250
XAU
3.947.576,188
EOS
500
XAU
7.895.152,376
EOS
1000
XAU
15.790.304,753
EOS
2500
XAU
39.475.761,882
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-XAU được tạo vào lúc 10:16:14 17/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC