Chuyển đổi 0.1 XAU sang EOS
Chuyển đổi 0.1 XAU sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 EOS tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:14, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang tăng trong tuần này
EOS giá hôm nay là 0,00017749 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 399,780 XAU. EOS tăng +13.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS tăng +0.29%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 660.842.539,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 227.
Vốn hóa thị trường
117,29 N US$
Nguồn cung lưu thông
660,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
399,780 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:14 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00017749 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 0,00017749 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Troy Ounce

EOS
XAU
0.01
EOS
0,00000177
XAU
0.1
EOS
0,00001775
XAU
1
EOS
0,00017749
XAU
2
EOS
0,00035498
XAU
3
EOS
0,00053247
XAU
5
EOS
0,00088745
XAU
10
EOS
0,00177490
XAU
20
EOS
0,00354980
XAU
25
EOS
0,00443725
XAU
50
EOS
0,00887450
XAU
100
EOS
0,01774900
XAU
250
EOS
0,04437250
XAU
500
EOS
0,08874500
XAU
1000
EOS
0,17749000
XAU
2500
EOS
0,44372500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang EOS
XAU

EOS
0.01
XAU
56,3412
EOS
0.1
XAU
563,412
EOS
1
XAU
5.634,12
EOS
2
XAU
11.268,24
EOS
3
XAU
16.902,361
EOS
5
XAU
28.170,601
EOS
10
XAU
56.341,202
EOS
20
XAU
112.682,405
EOS
25
XAU
140.853,006
EOS
50
XAU
281.706,012
EOS
100
XAU
563.412,023
EOS
250
XAU
1.408.530,058
EOS
500
XAU
2.817.060,116
EOS
1000
XAU
5.634.120,232
EOS
2500
XAU
14.085.300,58
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-XAU được tạo vào lúc 14:14:29 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC