Chuyển đổi 20 XAU sang EOS
Chuyển đổi 20 XAU sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 EOS tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:03, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ EOS đến XAU
Theo dõi
17:03, 10 tháng 12, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang giảm trong tuần này
EOS giá hôm nay là 0,00004393 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28,0700 XAU. EOS tăng +0.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS tăng +0.47%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 623.674.577,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 399.
Vốn hóa thị trường
27,36 N US$
Nguồn cung lưu thông
623,67 Tr US$
Khối lượng (24h)
28,0700 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
387 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:03 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004393 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 0,00004393 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Troy Ounce
EOS
XAU
0.01
EOS
0,00000044
XAU
0.1
EOS
0,00000439
XAU
1
EOS
0,00004393
XAU
2
EOS
0,00008786
XAU
3
EOS
0,00013179
XAU
5
EOS
0,00021965
XAU
10
EOS
0,00043930
XAU
20
EOS
0,00087860
XAU
25
EOS
0,00109825
XAU
50
EOS
0,00219650
XAU
100
EOS
0,00439300
XAU
250
EOS
0,01098250
XAU
500
EOS
0,02196500
XAU
1000
EOS
0,04393000
XAU
2500
EOS
0,10982500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang EOS
XAU
EOS
0.01
XAU
227,635
EOS
0.1
XAU
2.276,349
EOS
1
XAU
22.763,487
EOS
2
XAU
45.526,975
EOS
3
XAU
68.290,462
EOS
5
XAU
113.817,437
EOS
10
XAU
227.634,874
EOS
20
XAU
455.269,747
EOS
25
XAU
569.087,184
EOS
50
XAU
1.138.174,368
EOS
100
XAU
2.276.348,737
EOS
250
XAU
5.690.871,842
EOS
500
XAU
11.381.743,683
EOS
1000
XAU
22.763.487,366
EOS
2500
XAU
56.908.718,416
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-XAU được tạo vào lúc 17:03:30 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC