Chuyển đổi 5 XAU sang EOS
Chuyển đổi 5 XAU sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 EOS tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:30, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ EOS đến XAU
Theo dõi
10:30, 11 tháng 12, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang giảm trong tuần này
EOS giá hôm nay là 0,00004257 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18,0900 XAU. EOS giảm -3.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS giảm -0.14%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 620.322.996,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 399.
Vốn hóa thị trường
26,41 N US$
Nguồn cung lưu thông
620,32 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,0900 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
376,84 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:30 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004257 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 0,00004257 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Troy Ounce
EOS
XAU
0.01
EOS
0,00000043
XAU
0.1
EOS
0,00000426
XAU
1
EOS
0,00004257
XAU
2
EOS
0,00008514
XAU
3
EOS
0,00012771
XAU
5
EOS
0,00021285
XAU
10
EOS
0,00042570
XAU
20
EOS
0,00085140
XAU
25
EOS
0,00106425
XAU
50
EOS
0,00212850
XAU
100
EOS
0,00425700
XAU
250
EOS
0,01064250
XAU
500
EOS
0,02128500
XAU
1000
EOS
0,04257000
XAU
2500
EOS
0,10642500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang EOS
XAU
EOS
0.01
XAU
234,907
EOS
0.1
XAU
2.349,072
EOS
1
XAU
23.490,721
EOS
2
XAU
46.981,442
EOS
3
XAU
70.472,163
EOS
5
XAU
117.453,606
EOS
10
XAU
234.907,212
EOS
20
XAU
469.814,423
EOS
25
XAU
587.268,029
EOS
50
XAU
1.174.536,058
EOS
100
XAU
2.349.072,117
EOS
250
XAU
5.872.680,291
EOS
500
XAU
11.745.360,583
EOS
1000
XAU
23.490.721,165
EOS
2500
XAU
58.726.802,913
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-XAU được tạo vào lúc 10:30:53 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC