Chuyển đổi 5 XAU sang EOS
Chuyển đổi 5 XAU sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 EOS tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:36, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang tăng trong tuần này
EOS giá hôm nay là 0,00020898 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.368,0 XAU. EOS tăng +2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS tăng +1.49%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.516.885.789,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 89.
Vốn hóa thị trường
317,02 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
38,37 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:36 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00020898 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 0,00020898 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Troy Ounce

EOS
XAU
0.01
EOS
0,00000209
XAU
0.1
EOS
0,00002090
XAU
1
EOS
0,00020898
XAU
2
EOS
0,00041796
XAU
3
EOS
0,00062694
XAU
5
EOS
0,00104490
XAU
10
EOS
0,00208980
XAU
20
EOS
0,00417960
XAU
25
EOS
0,00522450
XAU
50
EOS
0,01044900
XAU
100
EOS
0,02089800
XAU
250
EOS
0,05224500
XAU
500
EOS
0,10449000
XAU
1000
EOS
0,20898000
XAU
2500
EOS
0,52245000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang EOS
XAU

EOS
0.01
XAU
47,8515
EOS
0.1
XAU
478,515
EOS
1
XAU
4.785,147
EOS
2
XAU
9.570,294
EOS
3
XAU
14.355,441
EOS
5
XAU
23.925,735
EOS
10
XAU
47.851,469
EOS
20
XAU
95.702,938
EOS
25
XAU
119.628,673
EOS
50
XAU
239.257,345
EOS
100
XAU
478.514,69
EOS
250
XAU
1.196.286,726
EOS
500
XAU
2.392.573,452
EOS
1000
XAU
4.785.146,904
EOS
2500
XAU
11.962.867,26
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-XAU được tạo vào lúc 10:36:59 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC