Chuyển đổi 1 XAU sang EOS
Chuyển đổi 1 XAU sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 EOS tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:44, 26 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang giảm trong tuần này
EOS giá hôm nay là 0,00015041 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 310,870 XAU. EOS giảm -1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS tăng +0.20%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 713.646.983,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 192.
Vốn hóa thị trường
107,38 N US$
Nguồn cung lưu thông
713,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
310,870 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:44 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00015041 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 0,00015041 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Troy Ounce

EOS
XAU
0.01
EOS
0,00000150
XAU
0.1
EOS
0,00001504
XAU
1
EOS
0,00015041
XAU
2
EOS
0,00030082
XAU
3
EOS
0,00045123
XAU
5
EOS
0,00075205
XAU
10
EOS
0,00150410
XAU
20
EOS
0,00300820
XAU
25
EOS
0,00376025
XAU
50
EOS
0,00752050
XAU
100
EOS
0,01504100
XAU
250
EOS
0,03760250
XAU
500
EOS
0,07520500
XAU
1000
EOS
0,15041000
XAU
2500
EOS
0,37602500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang EOS
XAU

EOS
0.01
XAU
66,4849
EOS
0.1
XAU
664,849
EOS
1
XAU
6.648,494
EOS
2
XAU
13.296,988
EOS
3
XAU
19.945,482
EOS
5
XAU
33.242,471
EOS
10
XAU
66.484,941
EOS
20
XAU
132.969,882
EOS
25
XAU
166.212,353
EOS
50
XAU
332.424,706
EOS
100
XAU
664.849,412
EOS
250
XAU
1.662.123,529
EOS
500
XAU
3.324.247,058
EOS
1000
XAU
6.648.494,116
EOS
2500
XAU
16.621.235,29
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-XAU được tạo vào lúc 02:44:49 26/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC