Chuyển đổi 1 XAU sang EOS
Chuyển đổi 1 XAU sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 EOS tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:02, 7 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang giảm trong tuần này
EOS giá hôm nay là 0,00020147 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.981,0 XAU. EOS giảm -6.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS tăng +2.90%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.516.885.789,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 87.
Vốn hóa thị trường
305,26 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
34,98 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:02 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00020147 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 0,00020147 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Troy Ounce

EOS
XAU
0.01
EOS
0,00000201
XAU
0.1
EOS
0,00002015
XAU
1
EOS
0,00020147
XAU
2
EOS
0,00040294
XAU
3
EOS
0,00060441
XAU
5
EOS
0,00100735
XAU
10
EOS
0,00201470
XAU
20
EOS
0,00402940
XAU
25
EOS
0,00503675
XAU
50
EOS
0,01007350
XAU
100
EOS
0,02014700
XAU
250
EOS
0,05036750
XAU
500
EOS
0,10073500
XAU
1000
EOS
0,20147000
XAU
2500
EOS
0,50367500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang EOS
XAU

EOS
0.01
XAU
49,6352
EOS
0.1
XAU
496,352
EOS
1
XAU
4.963,518
EOS
2
XAU
9.927,036
EOS
3
XAU
14.890,554
EOS
5
XAU
24.817,591
EOS
10
XAU
49.635,181
EOS
20
XAU
99.270,363
EOS
25
XAU
124.087,954
EOS
50
XAU
248.175,907
EOS
100
XAU
496.351,814
EOS
250
XAU
1.240.879,535
EOS
500
XAU
2.481.759,071
EOS
1000
XAU
4.963.518,142
EOS
2500
XAU
12.408.795,354
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-XAU được tạo vào lúc 04:02:24 7/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC