Chuyển đổi ETC sang ILS
Chuyển đổi ETC sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 43,24 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:42, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang tăng trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 43,2400 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 175.227.288 ₪. Ethereum Classic tăng +2.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -0.40%. Tổng cung của Ethereum Classic là 154.641.277,17 US$ và tổng cung lưu thông là 154.640.702,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 57.
Vốn hóa thị trường
6,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
154,64 Tr US$
Khối lượng (24h)
175,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:42 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 43.24 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 43,2400 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Ethereum Classic
ILS
ETC
0.01
ILS
0,00023127
ETC
0.1
ILS
0,00231267
ETC
1
ILS
0,02312673
ETC
2
ILS
0,04625347
ETC
3
ILS
0,06938020
ETC
5
ILS
0,11563367
ETC
10
ILS
0,23126735
ETC
20
ILS
0,46253469
ETC
25
ILS
0,57816836
ETC
50
ILS
1,156337
ETC
100
ILS
2,312673
ETC
250
ILS
5,781684
ETC
500
ILS
11,5634
ETC
1000
ILS
23,1267
ETC
2500
ILS
57,8168
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XAU
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-ILS được tạo vào lúc 05:42:15 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC