Chuyển đổi ETC sang NOK
Chuyển đổi ETC sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC bằng 283,67 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:14, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 283,670 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.364.008.766 NOK. Ethereum Classic giảm -7.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -0.34%. Tổng cung của Ethereum Classic là 150.583.379,22 US$ và tổng cung lưu thông là 150.582.897,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 43.
Vốn hóa thị trường
42,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
150,58 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:14 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 283.67 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 283,670 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Norwegian Krone
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Ethereum Classic
NOK
ETC
0.01
NOK
0,00003525
ETC
0.1
NOK
0,00035252
ETC
1
NOK
0,00352522
ETC
2
NOK
0,00705045
ETC
3
NOK
0,01057567
ETC
5
NOK
0,01762611
ETC
10
NOK
0,03525223
ETC
20
NOK
0,07050446
ETC
25
NOK
0,08813057
ETC
50
NOK
0,17626115
ETC
100
NOK
0,35252230
ETC
250
NOK
0,88130574
ETC
500
NOK
1,762611
ETC
1000
NOK
3,525223
ETC
2500
NOK
8,813057
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XAU
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-NOK được tạo vào lúc 01:14:03 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC