Chuyển đổi ETC sang XAU
Chuyển đổi ETC sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 0,005 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:10, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00541400 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.276,0 XAU. Ethereum Classic giảm -0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.67%. Tổng cung của Ethereum Classic là 151.339.508,56 US$ và tổng cung lưu thông là 151.339.508,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 50.
Vốn hóa thị trường
818,81 N US$
Nguồn cung lưu thông
151,34 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:10 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.005414 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00541400 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00005414
XAU
0.1
ETC
0,00054140
XAU
1
ETC
0,00541400
XAU
2
ETC
0,01082800
XAU
3
ETC
0,01624200
XAU
5
ETC
0,02707000
XAU
10
ETC
0,05414000
XAU
20
ETC
0,10828000
XAU
25
ETC
0,13535000
XAU
50
ETC
0,27070000
XAU
100
ETC
0,54140000
XAU
250
ETC
1,353500
XAU
500
ETC
2,707000
XAU
1000
ETC
5,414000
XAU
2500
ETC
13,5350
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
1,847063
ETC
0.1
XAU
18,4706
ETC
1
XAU
184,706
ETC
2
XAU
369,413
ETC
3
XAU
554,119
ETC
5
XAU
923,532
ETC
10
XAU
1.847,063
ETC
20
XAU
3.694,126
ETC
25
XAU
4.617,658
ETC
50
XAU
9.235,316
ETC
100
XAU
18.470,632
ETC
250
XAU
46.176,579
ETC
500
XAU
92.353,158
ETC
1000
XAU
184.706,317
ETC
2500
XAU
461.765,792
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 00:10:28 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC