Chuyển đổi ETC sang XAU
Chuyển đổi ETC sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 0,005 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:49, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00480695 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.533,98 XAU. Ethereum Classic tăng +3.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -0.16%. Tổng cung của Ethereum Classic là 151.586.728,88 US$ và tổng cung lưu thông là 151.586.728,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 48.
Vốn hóa thị trường
728,3 N US$
Nguồn cung lưu thông
151,59 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:49 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00480695 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00480695 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00004807
XAU
0.1
ETC
0,00048070
XAU
1
ETC
0,00480695
XAU
2
ETC
0,00961390
XAU
3
ETC
0,01442085
XAU
5
ETC
0,02403475
XAU
10
ETC
0,04806950
XAU
20
ETC
0,09613900
XAU
25
ETC
0,12017375
XAU
50
ETC
0,24034750
XAU
100
ETC
0,48069500
XAU
250
ETC
1,201738
XAU
500
ETC
2,403475
XAU
1000
ETC
4,806950
XAU
2500
ETC
12,0174
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
2,080321
ETC
0.1
XAU
20,8032
ETC
1
XAU
208,032
ETC
2
XAU
416,064
ETC
3
XAU
624,096
ETC
5
XAU
1.040,161
ETC
10
XAU
2.080,321
ETC
20
XAU
4.160,642
ETC
25
XAU
5.200,803
ETC
50
XAU
10.401,606
ETC
100
XAU
20.803,212
ETC
250
XAU
52.008,03
ETC
500
XAU
104.016,06
ETC
1000
XAU
208.032,12
ETC
2500
XAU
520.080,3
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 00:49:43 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC