Chuyển đổi ETC sang XAU
Chuyển đổi ETC sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 0,005 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:13, 12 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang tăng trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00542582 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.506,0 XAU. Ethereum Classic giảm -3.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.26%. Tổng cung của Ethereum Classic là 152.677.757,16 US$ và tổng cung lưu thông là 152.677.232,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 49.
Vốn hóa thị trường
828,4 N US$
Nguồn cung lưu thông
152,68 Tr US$
Khối lượng (24h)
57,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:13 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00542582 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00542582 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00005426
XAU
0.1
ETC
0,00054258
XAU
1
ETC
0,00542582
XAU
2
ETC
0,01085164
XAU
3
ETC
0,01627746
XAU
5
ETC
0,02712910
XAU
10
ETC
0,05425820
XAU
20
ETC
0,10851640
XAU
25
ETC
0,13564550
XAU
50
ETC
0,27129100
XAU
100
ETC
0,54258200
XAU
250
ETC
1,356455
XAU
500
ETC
2,712910
XAU
1000
ETC
5,425820
XAU
2500
ETC
13,5645
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
1,843039
ETC
0.1
XAU
18,4304
ETC
1
XAU
184,304
ETC
2
XAU
368,608
ETC
3
XAU
552,912
ETC
5
XAU
921,520
ETC
10
XAU
1.843,039
ETC
20
XAU
3.686,079
ETC
25
XAU
4.607,598
ETC
50
XAU
9.215,197
ETC
100
XAU
18.430,394
ETC
250
XAU
46.075,985
ETC
500
XAU
92.151,97
ETC
1000
XAU
184.303,939
ETC
2500
XAU
460.759,848
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 19:13:55 12/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC