Chuyển đổi ETC sang XAU
Chuyển đổi ETC sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 0,005 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:18, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00457682 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.679,0 XAU. Ethereum Classic giảm -4.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.26%. Tổng cung của Ethereum Classic là 152.416.748,18 US$ và tổng cung lưu thông là 152.405.250,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 50.
Vốn hóa thị trường
695,95 N US$
Nguồn cung lưu thông
152,41 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,68 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:18 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00457682 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00457682 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00004577
XAU
0.1
ETC
0,00045768
XAU
1
ETC
0,00457682
XAU
2
ETC
0,00915364
XAU
3
ETC
0,01373046
XAU
5
ETC
0,02288410
XAU
10
ETC
0,04576820
XAU
20
ETC
0,09153640
XAU
25
ETC
0,11442050
XAU
50
ETC
0,22884100
XAU
100
ETC
0,45768200
XAU
250
ETC
1,144205
XAU
500
ETC
2,288410
XAU
1000
ETC
4,576820
XAU
2500
ETC
11,4421
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
2,184923
ETC
0.1
XAU
21,8492
ETC
1
XAU
218,492
ETC
2
XAU
436,985
ETC
3
XAU
655,477
ETC
5
XAU
1.092,462
ETC
10
XAU
2.184,923
ETC
20
XAU
4.369,846
ETC
25
XAU
5.462,308
ETC
50
XAU
10.924,616
ETC
100
XAU
21.849,232
ETC
250
XAU
54.623,079
ETC
500
XAU
109.246,158
ETC
1000
XAU
218.492,316
ETC
2500
XAU
546.230,789
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 16:18:29 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC