Chuyển đổi ETC sang XAU
Chuyển đổi ETC sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:07, 1 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00302341 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.756,0 XAU. Ethereum Classic giảm -8.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -0.40%. Tổng cung của Ethereum Classic là 154.546.221,97 US$ và tổng cung lưu thông là 154.545.702,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 58.
Vốn hóa thị trường
467,01 N US$
Nguồn cung lưu thông
154,55 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:07 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00302341 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00302341 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce
ETC
XAU
0.01
ETC
0,00003023
XAU
0.1
ETC
0,00030234
XAU
1
ETC
0,00302341
XAU
2
ETC
0,00604682
XAU
3
ETC
0,00907023
XAU
5
ETC
0,01511705
XAU
10
ETC
0,03023410
XAU
20
ETC
0,06046820
XAU
25
ETC
0,07558525
XAU
50
ETC
0,15117050
XAU
100
ETC
0,30234100
XAU
250
ETC
0,75585250
XAU
500
ETC
1,511705
XAU
1000
ETC
3,023410
XAU
2500
ETC
7,558525
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU
ETC
0.01
XAU
3,307524
ETC
0.1
XAU
33,0752
ETC
1
XAU
330,752
ETC
2
XAU
661,505
ETC
3
XAU
992,257
ETC
5
XAU
1.653,762
ETC
10
XAU
3.307,524
ETC
20
XAU
6.615,047
ETC
25
XAU
8.268,809
ETC
50
XAU
16.537,618
ETC
100
XAU
33.075,236
ETC
250
XAU
82.688,091
ETC
500
XAU
165.376,181
ETC
1000
XAU
330.752,362
ETC
2500
XAU
826.880,906
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 20:07:17 1/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC