Chuyển đổi ETC sang XAU
Chuyển đổi ETC sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 0,005 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:22, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang tăng trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00508064 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.735,0 XAU. Ethereum Classic tăng +6.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.13%. Tổng cung của Ethereum Classic là 153.747.095,17 US$ và tổng cung lưu thông là 153.747.095,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 54.
Vốn hóa thị trường
781,23 N US$
Nguồn cung lưu thông
153,75 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,74 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:22 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00508064 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00508064 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00005081
XAU
0.1
ETC
0,00050806
XAU
1
ETC
0,00508064
XAU
2
ETC
0,01016128
XAU
3
ETC
0,01524192
XAU
5
ETC
0,02540320
XAU
10
ETC
0,05080640
XAU
20
ETC
0,10161280
XAU
25
ETC
0,12701600
XAU
50
ETC
0,25403200
XAU
100
ETC
0,50806400
XAU
250
ETC
1,270160
XAU
500
ETC
2,540320
XAU
1000
ETC
5,080640
XAU
2500
ETC
12,7016
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
1,968256
ETC
0.1
XAU
19,6826
ETC
1
XAU
196,826
ETC
2
XAU
393,651
ETC
3
XAU
590,477
ETC
5
XAU
984,128
ETC
10
XAU
1.968,256
ETC
20
XAU
3.936,512
ETC
25
XAU
4.920,64
ETC
50
XAU
9.841,28
ETC
100
XAU
19.682,56
ETC
250
XAU
49.206,399
ETC
500
XAU
98.412,798
ETC
1000
XAU
196.825,597
ETC
2500
XAU
492.063,992
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 10:22:39 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC