Chuyển đổi ETC sang XAU
Chuyển đổi ETC sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 0,006 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:36, 1 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00602441 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.154,0 XAU. Ethereum Classic giảm -7.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.02%. Tổng cung của Ethereum Classic là 152.942.227,25 US$ và tổng cung lưu thông là 152.941.689,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 45.
Vốn hóa thị trường
918,73 N US$
Nguồn cung lưu thông
152,94 Tr US$
Khối lượng (24h)
45,15 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:36 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00602441 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00602441 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00006024
XAU
0.1
ETC
0,00060244
XAU
1
ETC
0,00602441
XAU
2
ETC
0,01204882
XAU
3
ETC
0,01807323
XAU
5
ETC
0,03012205
XAU
10
ETC
0,06024410
XAU
20
ETC
0,12048820
XAU
25
ETC
0,15061025
XAU
50
ETC
0,30122050
XAU
100
ETC
0,60244100
XAU
250
ETC
1,506103
XAU
500
ETC
3,012205
XAU
1000
ETC
6,024410
XAU
2500
ETC
15,0610
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
1,659914
ETC
0.1
XAU
16,5991
ETC
1
XAU
165,991
ETC
2
XAU
331,983
ETC
3
XAU
497,974
ETC
5
XAU
829,957
ETC
10
XAU
1.659,914
ETC
20
XAU
3.319,827
ETC
25
XAU
4.149,784
ETC
50
XAU
8.299,568
ETC
100
XAU
16.599,136
ETC
250
XAU
41.497,84
ETC
500
XAU
82.995,679
ETC
1000
XAU
165.991,358
ETC
2500
XAU
414.978,396
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 21:36:02 1/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC