Chuyển đổi ETC sang XAU
Chuyển đổi ETC sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 0,006 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:35, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00643113 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.505,0 XAU. Ethereum Classic tăng +1.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +2.98%. Tổng cung của Ethereum Classic là 153.214.404,21 US$ và tổng cung lưu thông là 153.214.404,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 45.
Vốn hóa thị trường
978,96 N US$
Nguồn cung lưu thông
153,21 Tr US$
Khối lượng (24h)
32,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:35 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00643113 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00643113 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00006431
XAU
0.1
ETC
0,00064311
XAU
1
ETC
0,00643113
XAU
2
ETC
0,01286226
XAU
3
ETC
0,01929339
XAU
5
ETC
0,03215565
XAU
10
ETC
0,06431130
XAU
20
ETC
0,12862260
XAU
25
ETC
0,16077825
XAU
50
ETC
0,32155650
XAU
100
ETC
0,64311300
XAU
250
ETC
1,607783
XAU
500
ETC
3,215565
XAU
1000
ETC
6,431130
XAU
2500
ETC
16,0778
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
1,554937
ETC
0.1
XAU
15,5494
ETC
1
XAU
155,494
ETC
2
XAU
310,987
ETC
3
XAU
466,481
ETC
5
XAU
777,468
ETC
10
XAU
1.554,937
ETC
20
XAU
3.109,873
ETC
25
XAU
3.887,342
ETC
50
XAU
7.774,683
ETC
100
XAU
15.549,367
ETC
250
XAU
38.873,417
ETC
500
XAU
77.746,835
ETC
1000
XAU
155.493,669
ETC
2500
XAU
388.734,173
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 18:35:04 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC