Chuyển đổi ETC sang XAU
Chuyển đổi ETC sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 0,004 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:41, 12 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ETC đến XAU
Theo dõi
17:41, 12 tháng 11, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang tăng trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00372971 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.460,0 XAU. Ethereum Classic giảm -3.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -2.03%. Tổng cung của Ethereum Classic là 154.296.561,96 US$ và tổng cung lưu thông là 154.296.057,25 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 59.
Vốn hóa thị trường
576,91 N US$
Nguồn cung lưu thông
154,3 Tr US$
Khối lượng (24h)
22,46 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:41 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00372971 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00372971 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce
ETC
XAU
0.01
ETC
0,00003730
XAU
0.1
ETC
0,00037297
XAU
1
ETC
0,00372971
XAU
2
ETC
0,00745942
XAU
3
ETC
0,01118913
XAU
5
ETC
0,01864855
XAU
10
ETC
0,03729710
XAU
20
ETC
0,07459420
XAU
25
ETC
0,09324275
XAU
50
ETC
0,18648550
XAU
100
ETC
0,37297100
XAU
250
ETC
0,93242750
XAU
500
ETC
1,864855
XAU
1000
ETC
3,729710
XAU
2500
ETC
9,324275
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU
ETC
0.01
XAU
2,681174
ETC
0.1
XAU
26,8117
ETC
1
XAU
268,117
ETC
2
XAU
536,235
ETC
3
XAU
804,352
ETC
5
XAU
1.340,587
ETC
10
XAU
2.681,174
ETC
20
XAU
5.362,347
ETC
25
XAU
6.702,934
ETC
50
XAU
13.405,868
ETC
100
XAU
26.811,736
ETC
250
XAU
67.029,34
ETC
500
XAU
134.058,68
ETC
1000
XAU
268.117,36
ETC
2500
XAU
670.293,401
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 17:41:16 12/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC