Chuyển đổi ETC sang XAU
Chuyển đổi ETC sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 0,005 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:14, 2 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00510332 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.056,25 XAU. Ethereum Classic giảm -0.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -0.37%. Tổng cung của Ethereum Classic là 152.151.231,88 US$ và tổng cung lưu thông là 152.148.508,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 50.
Vốn hóa thị trường
776,44 N US$
Nguồn cung lưu thông
152,15 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,06 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:14 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00510332 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00510332 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00005103
XAU
0.1
ETC
0,00051033
XAU
1
ETC
0,00510332
XAU
2
ETC
0,01020664
XAU
3
ETC
0,01530996
XAU
5
ETC
0,02551660
XAU
10
ETC
0,05103320
XAU
20
ETC
0,10206640
XAU
25
ETC
0,12758300
XAU
50
ETC
0,25516600
XAU
100
ETC
0,51033200
XAU
250
ETC
1,275830
XAU
500
ETC
2,551660
XAU
1000
ETC
5,103320
XAU
2500
ETC
12,7583
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
1,959509
ETC
0.1
XAU
19,5951
ETC
1
XAU
195,951
ETC
2
XAU
391,902
ETC
3
XAU
587,853
ETC
5
XAU
979,754
ETC
10
XAU
1.959,509
ETC
20
XAU
3.919,017
ETC
25
XAU
4.898,772
ETC
50
XAU
9.797,544
ETC
100
XAU
19.595,087
ETC
250
XAU
48.987,718
ETC
500
XAU
97.975,436
ETC
1000
XAU
195.950,871
ETC
2500
XAU
489.877,178
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 09:14:04 2/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC