Chuyển đổi ETC sang DOT
Chuyển đổi ETC sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 5,751 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:48, 9 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang tăng trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 5,751457 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.377.929 DOT. Ethereum Classic tăng +3.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.71%. Tổng cung của Ethereum Classic là 153.041.274,73 US$ và tổng cung lưu thông là 153.041.274,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 45.
Vốn hóa thị trường
878,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
153,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
60,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:48 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.751457 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 5,751457 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Polkadot

ETC

DOT
0.01
ETC
0,05751457
DOT
0.1
ETC
0,57514570
DOT
1
ETC
5,751457
DOT
2
ETC
11,5029
DOT
3
ETC
17,2544
DOT
5
ETC
28,7573
DOT
10
ETC
57,5146
DOT
20
ETC
115,029
DOT
25
ETC
143,786
DOT
50
ETC
287,573
DOT
100
ETC
575,146
DOT
250
ETC
1.437,864
DOT
500
ETC
2.875,729
DOT
1000
ETC
5.751,457
DOT
2500
ETC
14.378,643
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum Classic

DOT

ETC
0.01
DOT
0,00173869
ETC
0.1
DOT
0,01738690
ETC
1
DOT
0,17386899
ETC
2
DOT
0,34773797
ETC
3
DOT
0,52160696
ETC
5
DOT
0,86934493
ETC
10
DOT
1,738690
ETC
20
DOT
3,477380
ETC
25
DOT
4,346725
ETC
50
DOT
8,693449
ETC
100
DOT
17,3869
ETC
250
DOT
43,4672
ETC
500
DOT
86,9345
ETC
1000
DOT
173,869
ETC
2500
DOT
434,672
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XAU
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-DOT được tạo vào lúc 14:48:34 9/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC