Chuyển đổi ETC sang DOT
Chuyển đổi ETC sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 4,816 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:18, 29 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang tăng trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 4,816041 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.971.157 DOT. Ethereum Classic giảm -0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.24%. Tổng cung của Ethereum Classic là 152.504.295,28 US$ và tổng cung lưu thông là 152.504.295,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 49.
Vốn hóa thị trường
734,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
152,5 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:18 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.816041 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 4,816041 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Polkadot

ETC

DOT
0.01
ETC
0,04816041
DOT
0.1
ETC
0,48160410
DOT
1
ETC
4,816041
DOT
2
ETC
9,632082
DOT
3
ETC
14,4481
DOT
5
ETC
24,0802
DOT
10
ETC
48,1604
DOT
20
ETC
96,3208
DOT
25
ETC
120,401
DOT
50
ETC
240,802
DOT
100
ETC
481,604
DOT
250
ETC
1.204,01
DOT
500
ETC
2.408,021
DOT
1000
ETC
4.816,041
DOT
2500
ETC
12.040,103
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum Classic

DOT

ETC
0.01
DOT
0,00207639
ETC
0.1
DOT
0,02076394
ETC
1
DOT
0,20763943
ETC
2
DOT
0,41527886
ETC
3
DOT
0,62291828
ETC
5
DOT
1,038197
ETC
10
DOT
2,076394
ETC
20
DOT
4,152789
ETC
25
DOT
5,190986
ETC
50
DOT
10,3820
ETC
100
DOT
20,7639
ETC
250
DOT
51,9099
ETC
500
DOT
103,820
ETC
1000
DOT
207,639
ETC
2500
DOT
519,099
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XAU
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-DOT được tạo vào lúc 12:18:44 29/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC