Chuyển đổi ETC sang DOT
Chuyển đổi ETC sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 4,013 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:35, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 4,012943 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.913.211 DOT. Ethereum Classic giảm -1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.14%. Tổng cung của Ethereum Classic là 151.700.848,54 US$ và tổng cung lưu thông là 151.699.092,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 50.
Vốn hóa thị trường
609,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
151,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:35 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.012943 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 4,012943 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Polkadot

ETC

DOT
0.01
ETC
0,04012943
DOT
0.1
ETC
0,40129430
DOT
1
ETC
4,012943
DOT
2
ETC
8,025886
DOT
3
ETC
12,0388
DOT
5
ETC
20,0647
DOT
10
ETC
40,1294
DOT
20
ETC
80,2589
DOT
25
ETC
100,324
DOT
50
ETC
200,647
DOT
100
ETC
401,294
DOT
250
ETC
1.003,236
DOT
500
ETC
2.006,471
DOT
1000
ETC
4.012,943
DOT
2500
ETC
10.032,358
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum Classic

DOT

ETC
0.01
DOT
0,00249194
ETC
0.1
DOT
0,02491937
ETC
1
DOT
0,24919367
ETC
2
DOT
0,49838734
ETC
3
DOT
0,74758101
ETC
5
DOT
1,245968
ETC
10
DOT
2,491937
ETC
20
DOT
4,983873
ETC
25
DOT
6,229842
ETC
50
DOT
12,4597
ETC
100
DOT
24,9194
ETC
250
DOT
62,2984
ETC
500
DOT
124,597
ETC
1000
DOT
249,194
ETC
2500
DOT
622,984
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XAU
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-DOT được tạo vào lúc 14:35:33 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC