Chuyển đổi ETC sang DOT
Chuyển đổi ETC sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 6,339 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:03, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang tăng trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 6,339203 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.682.960 DOT. Ethereum Classic tăng +0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -0.09%. Tổng cung của Ethereum Classic là 154.645.681,98 US$ và tổng cung lưu thông là 154.645.681,98 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 56.
Vốn hóa thị trường
980,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
154,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:03 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.339203 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 6,339203 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Polkadot
ETC
DOT
0.01
ETC
0,06339203
DOT
0.1
ETC
0,63392030
DOT
1
ETC
6,339203
DOT
2
ETC
12,6784
DOT
3
ETC
19,0176
DOT
5
ETC
31,6960
DOT
10
ETC
63,3920
DOT
20
ETC
126,784
DOT
25
ETC
158,480
DOT
50
ETC
316,960
DOT
100
ETC
633,920
DOT
250
ETC
1.584,801
DOT
500
ETC
3.169,602
DOT
1000
ETC
6.339,203
DOT
2500
ETC
15.848,008
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum Classic
DOT
ETC
0.01
DOT
0,00157749
ETC
0.1
DOT
0,01577485
ETC
1
DOT
0,15774854
ETC
2
DOT
0,31549707
ETC
3
DOT
0,47324561
ETC
5
DOT
0,78874269
ETC
10
DOT
1,577485
ETC
20
DOT
3,154971
ETC
25
DOT
3,943713
ETC
50
DOT
7,887427
ETC
100
DOT
15,7749
ETC
250
DOT
39,4371
ETC
500
DOT
78,8743
ETC
1000
DOT
157,749
ETC
2500
DOT
394,371
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XAU
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-DOT được tạo vào lúc 15:03:16 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC