Chuyển đổi ETC sang DOT
Chuyển đổi ETC sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 4,22 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:51, 8 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang tăng trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 4,219813 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.264.222 DOT. Ethereum Classic giảm -1.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -0.02%. Tổng cung của Ethereum Classic là 152.233.829,13 US$ và tổng cung lưu thông là 152.233.829,13 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 51.
Vốn hóa thị trường
642,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
152,23 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:51 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.219813 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 4,219813 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Polkadot

ETC

DOT
0.01
ETC
0,04219813
DOT
0.1
ETC
0,42198130
DOT
1
ETC
4,219813
DOT
2
ETC
8,439626
DOT
3
ETC
12,6594
DOT
5
ETC
21,0991
DOT
10
ETC
42,1981
DOT
20
ETC
84,3963
DOT
25
ETC
105,495
DOT
50
ETC
210,991
DOT
100
ETC
421,981
DOT
250
ETC
1.054,953
DOT
500
ETC
2.109,907
DOT
1000
ETC
4.219,813
DOT
2500
ETC
10.549,533
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum Classic

DOT

ETC
0.01
DOT
0,00236977
ETC
0.1
DOT
0,02369773
ETC
1
DOT
0,23697733
ETC
2
DOT
0,47395465
ETC
3
DOT
0,71093198
ETC
5
DOT
1,184887
ETC
10
DOT
2,369773
ETC
20
DOT
4,739547
ETC
25
DOT
5,924433
ETC
50
DOT
11,8489
ETC
100
DOT
23,6977
ETC
250
DOT
59,2443
ETC
500
DOT
118,489
ETC
1000
DOT
236,977
ETC
2500
DOT
592,443
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XAU
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-DOT được tạo vào lúc 12:51:51 8/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC