Chuyển đổi ETC sang DOT
Chuyển đổi ETC sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 4,699 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:06, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 4,698989 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.723.219 DOT. Ethereum Classic tăng +2.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -0.03%. Tổng cung của Ethereum Classic là 153.841.388,79 US$ và tổng cung lưu thông là 153.839.725,94 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 55.
Vốn hóa thị trường
722,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
153,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:06 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.698989 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 4,698989 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Polkadot

ETC

DOT
0.01
ETC
0,04698989
DOT
0.1
ETC
0,46989890
DOT
1
ETC
4,698989
DOT
2
ETC
9,397978
DOT
3
ETC
14,0970
DOT
5
ETC
23,4949
DOT
10
ETC
46,9899
DOT
20
ETC
93,9798
DOT
25
ETC
117,475
DOT
50
ETC
234,949
DOT
100
ETC
469,899
DOT
250
ETC
1.174,747
DOT
500
ETC
2.349,495
DOT
1000
ETC
4.698,989
DOT
2500
ETC
11.747,473
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum Classic

DOT

ETC
0.01
DOT
0,00212812
ETC
0.1
DOT
0,02128117
ETC
1
DOT
0,21281173
ETC
2
DOT
0,42562347
ETC
3
DOT
0,63843520
ETC
5
DOT
1,064059
ETC
10
DOT
2,128117
ETC
20
DOT
4,256235
ETC
25
DOT
5,320293
ETC
50
DOT
10,6406
ETC
100
DOT
21,2812
ETC
250
DOT
53,2029
ETC
500
DOT
106,406
ETC
1000
DOT
212,812
ETC
2500
DOT
532,029
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XAU
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-DOT được tạo vào lúc 17:06:33 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC