Chuyển đổi ETC sang CHF
Chuyển đổi ETC sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 13,91 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:08, 2 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 13,9100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.851.737 CHF. Ethereum Classic tăng +0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -0.19%. Tổng cung của Ethereum Classic là 152.151.231,88 US$ và tổng cung lưu thông là 152.148.508,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 50.
Vốn hóa thị trường
2,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
152,15 Tr US$
Khối lượng (24h)
32,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:08 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.91 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 13,9100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Swiss Franc
Chuyển đổi Swiss Franc sang Ethereum Classic
CHF

ETC
0.01
CHF
0,00071891
ETC
0.1
CHF
0,00718907
ETC
1
CHF
0,07189073
ETC
2
CHF
0,14378145
ETC
3
CHF
0,21567218
ETC
5
CHF
0,35945363
ETC
10
CHF
0,71890726
ETC
20
CHF
1,437815
ETC
25
CHF
1,797268
ETC
50
CHF
3,594536
ETC
100
CHF
7,189073
ETC
250
CHF
17,9727
ETC
500
CHF
35,9454
ETC
1000
CHF
71,8907
ETC
2500
CHF
179,727
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XAU
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-CHF được tạo vào lúc 09:08:34 2/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC