Chuyển đổi ETC sang ETH
Chuyển đổi ETC sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 0,004 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:51, 19 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang tăng trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00413339 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.118,0 ETH. Ethereum Classic giảm -3.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.32%. Tổng cung của Ethereum Classic là 154.770.669,82 US$ và tổng cung lưu thông là 154.770.669,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 57.
Vốn hóa thị trường
640,28 N US$
Nguồn cung lưu thông
154,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
25,12 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:51 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00413339 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00413339 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Ethereum
ETC
ETH
0.01
ETC
0,00004133
ETH
0.1
ETC
0,00041334
ETH
1
ETC
0,00413339
ETH
2
ETC
0,00826678
ETH
3
ETC
0,01240017
ETH
5
ETC
0,02066695
ETH
10
ETC
0,04133390
ETH
20
ETC
0,08266780
ETH
25
ETC
0,10333475
ETH
50
ETC
0,20666950
ETH
100
ETC
0,41333900
ETH
250
ETC
1,033347
ETH
500
ETC
2,066695
ETH
1000
ETC
4,133390
ETH
2500
ETC
10,3335
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Ethereum Classic
ETH
ETC
0.01
ETH
2,419322
ETC
0.1
ETH
24,1932
ETC
1
ETH
241,932
ETC
2
ETH
483,864
ETC
3
ETH
725,797
ETC
5
ETH
1.209,661
ETC
10
ETH
2.419,322
ETC
20
ETH
4.838,643
ETC
25
ETH
6.048,304
ETC
50
ETH
12.096,608
ETC
100
ETH
24.193,217
ETC
250
ETH
60.483,042
ETC
500
ETH
120.966,084
ETC
1000
ETH
241.932,167
ETC
2500
ETH
604.830,418
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XAU
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-ETH được tạo vào lúc 00:51:39 19/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC