Chuyển đổi ETC sang ETH
Chuyển đổi ETC sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 0,005 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:57, 7 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang tăng trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00518081 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 144.145 ETH. Ethereum Classic tăng +19.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -5.25%. Tổng cung của Ethereum Classic là 154.233.182,07 US$ và tổng cung lưu thông là 154.232.656,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 54.
Vốn hóa thị trường
802,4 N US$
Nguồn cung lưu thông
154,23 Tr US$
Khối lượng (24h)
144,15 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:57 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00518081 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00518081 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Ethereum
ETC
ETH
0.01
ETC
0,00005181
ETH
0.1
ETC
0,00051808
ETH
1
ETC
0,00518081
ETH
2
ETC
0,01036162
ETH
3
ETC
0,01554243
ETH
5
ETC
0,02590405
ETH
10
ETC
0,05180810
ETH
20
ETC
0,10361620
ETH
25
ETC
0,12952025
ETH
50
ETC
0,25904050
ETH
100
ETC
0,51808100
ETH
250
ETC
1,295203
ETH
500
ETC
2,590405
ETH
1000
ETC
5,180810
ETH
2500
ETC
12,9520
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Ethereum Classic
ETH
ETC
0.01
ETH
1,930200
ETC
0.1
ETH
19,3020
ETC
1
ETH
193,020
ETC
2
ETH
386,040
ETC
3
ETH
579,060
ETC
5
ETH
965,100
ETC
10
ETH
1.930,20
ETC
20
ETH
3.860,40
ETC
25
ETH
4.825,50
ETC
50
ETH
9.651,001
ETC
100
ETH
19.302,001
ETC
250
ETH
48.255,003
ETC
500
ETH
96.510,005
ETC
1000
ETH
193.020,01
ETC
2500
ETH
482.550,026
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XAU
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-ETH được tạo vào lúc 23:57:40 7/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC