Chuyển đổi ETC sang ETH
Chuyển đổi ETC sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 0,005 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:58, 27 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ETC đến ETH
Theo dõi
16:58, 27 tháng 11, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00464335 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.114,0 ETH. Ethereum Classic giảm -1.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.26%. Tổng cung của Ethereum Classic là 154.493.184,22 US$ và tổng cung lưu thông là 154.493.184,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 58.
Vốn hóa thị trường
716,89 N US$
Nguồn cung lưu thông
154,49 Tr US$
Khối lượng (24h)
25,11 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:58 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00464335 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00464335 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Ethereum
ETC
ETH
0.01
ETC
0,00004643
ETH
0.1
ETC
0,00046434
ETH
1
ETC
0,00464335
ETH
2
ETC
0,00928670
ETH
3
ETC
0,01393005
ETH
5
ETC
0,02321675
ETH
10
ETC
0,04643350
ETH
20
ETC
0,09286700
ETH
25
ETC
0,11608375
ETH
50
ETC
0,23216750
ETH
100
ETC
0,46433500
ETH
250
ETC
1,160838
ETH
500
ETC
2,321675
ETH
1000
ETC
4,643350
ETH
2500
ETC
11,6084
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Ethereum Classic
ETH
ETC
0.01
ETH
2,153618
ETC
0.1
ETH
21,5362
ETC
1
ETH
215,362
ETC
2
ETH
430,724
ETC
3
ETH
646,085
ETC
5
ETH
1.076,809
ETC
10
ETH
2.153,618
ETC
20
ETH
4.307,235
ETC
25
ETH
5.384,044
ETC
50
ETH
10.768,088
ETC
100
ETH
21.536,175
ETC
250
ETH
53.840,438
ETC
500
ETH
107.680,877
ETC
1000
ETH
215.361,754
ETC
2500
ETH
538.404,385
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XAU
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-ETH được tạo vào lúc 16:58:15 27/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC