Chuyển đổi ETC sang GBP
Chuyển đổi ETC sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC tương đương 13,64 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:21, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 13,6400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.209.197 £. Ethereum Classic tăng +0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -0.49%. Tổng cung của Ethereum Classic là 151.094.463,8 US$ và tổng cung lưu thông là 151.094.463,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 43.
Vốn hóa thị trường
2,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
151,09 Tr US$
Khối lượng (24h)
60,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:21 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.64 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 13,6400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang British Pound Sterling
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Ethereum Classic
GBP

ETC
0.01
GBP
0,00073314
ETC
0.1
GBP
0,00733138
ETC
1
GBP
0,07331378
ETC
2
GBP
0,14662757
ETC
3
GBP
0,21994135
ETC
5
GBP
0,36656891
ETC
10
GBP
0,73313783
ETC
20
GBP
1,466276
ETC
25
GBP
1,832845
ETC
50
GBP
3,665689
ETC
100
GBP
7,331378
ETC
250
GBP
18,3284
ETC
500
GBP
36,6569
ETC
1000
GBP
73,3138
ETC
2500
GBP
183,284
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XAU
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-GBP được tạo vào lúc 07:21:08 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC