Chuyển đổi 1 ETH sang OKB
Chuyển đổi 1 ETH sang OKB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 0,049 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:41, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 0,04905541 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.054,0 ETH. OKB tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -0.20%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 42.
Vốn hóa thị trường
1,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
55,05 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:41 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04905541 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 0,04905541 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang ETH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ethereum

OKB

ETH
0.01
OKB
0,00049055
ETH
0.1
OKB
0,00490554
ETH
1
OKB
0,04905541
ETH
2
OKB
0,09811082
ETH
3
OKB
0,14716623
ETH
5
OKB
0,24527705
ETH
10
OKB
0,49055410
ETH
20
OKB
0,98110820
ETH
25
OKB
1,226385
ETH
50
OKB
2,452771
ETH
100
OKB
4,905541
ETH
250
OKB
12,2639
ETH
500
OKB
24,5277
ETH
1000
OKB
49,0554
ETH
2500
OKB
122,639
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang OKB

ETH

OKB
0.01
ETH
0,20385111
OKB
0.1
ETH
2,038511
OKB
1
ETH
20,3851
OKB
2
ETH
40,7702
OKB
3
ETH
61,1553
OKB
5
ETH
101,926
OKB
10
ETH
203,851
OKB
20
ETH
407,702
OKB
25
ETH
509,628
OKB
50
ETH
1.019,256
OKB
100
ETH
2.038,511
OKB
250
ETH
5.096,278
OKB
500
ETH
10.192,556
OKB
1000
ETH
20.385,111
OKB
2500
ETH
50.962,779
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-ETH được tạo vào lúc 18:41:25 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC