Chuyển đổi 5 ETH sang OKB
Chuyển đổi 5 ETH sang OKB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 0,049 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:55, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 0,04864555 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.601,0 ETH. OKB tăng +1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.15%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 42.
Vốn hóa thị trường
1,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
57,6 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:55 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04864555 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 0,04864555 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang ETH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ethereum

OKB

ETH
0.01
OKB
0,00048646
ETH
0.1
OKB
0,00486456
ETH
1
OKB
0,04864555
ETH
2
OKB
0,09729110
ETH
3
OKB
0,14593665
ETH
5
OKB
0,24322775
ETH
10
OKB
0,48645550
ETH
20
OKB
0,97291100
ETH
25
OKB
1,216139
ETH
50
OKB
2,432278
ETH
100
OKB
4,864555
ETH
250
OKB
12,1614
ETH
500
OKB
24,3228
ETH
1000
OKB
48,6456
ETH
2500
OKB
121,614
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang OKB

ETH

OKB
0.01
ETH
0,20556865
OKB
0.1
ETH
2,055686
OKB
1
ETH
20,5569
OKB
2
ETH
41,1137
OKB
3
ETH
61,6706
OKB
5
ETH
102,784
OKB
10
ETH
205,569
OKB
20
ETH
411,137
OKB
25
ETH
513,922
OKB
50
ETH
1.027,843
OKB
100
ETH
2.055,686
OKB
250
ETH
5.139,216
OKB
500
ETH
10.278,432
OKB
1000
ETH
20.556,865
OKB
2500
ETH
51.392,162
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-ETH được tạo vào lúc 01:55:01 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC