Chuyển đổi 1 OKB sang ETH
Chuyển đổi 1 OKB sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 0,049 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:32, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 0,04868186 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.557,0 ETH. OKB giảm -0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -0.03%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 42.
Vốn hóa thị trường
1,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
63,56 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:32 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04868186 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 0,04868186 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang ETH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ethereum

OKB

ETH
0.01
OKB
0,00048682
ETH
0.1
OKB
0,00486819
ETH
1
OKB
0,04868186
ETH
2
OKB
0,09736372
ETH
3
OKB
0,14604558
ETH
5
OKB
0,24340930
ETH
10
OKB
0,48681860
ETH
20
OKB
0,97363720
ETH
25
OKB
1,217047
ETH
50
OKB
2,434093
ETH
100
OKB
4,868186
ETH
250
OKB
12,1705
ETH
500
OKB
24,3409
ETH
1000
OKB
48,6819
ETH
2500
OKB
121,705
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang OKB

ETH

OKB
0.01
ETH
0,20541532
OKB
0.1
ETH
2,054153
OKB
1
ETH
20,5415
OKB
2
ETH
41,0831
OKB
3
ETH
61,6246
OKB
5
ETH
102,708
OKB
10
ETH
205,415
OKB
20
ETH
410,831
OKB
25
ETH
513,538
OKB
50
ETH
1.027,077
OKB
100
ETH
2.054,153
OKB
250
ETH
5.135,383
OKB
500
ETH
10.270,766
OKB
1000
ETH
20.541,532
OKB
2500
ETH
51.353,831
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-ETH được tạo vào lúc 12:32:18 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC