Chuyển đổi 20 HUF sang OKB
Chuyển đổi 20 HUF sang OKB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 67.689 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:22, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 67.689,0 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 111.348.411.241 HUF. OKB giảm -6.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -0.69%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 44.
Vốn hóa thị trường
1,42 NT US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
111,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:22 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 67689 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 67.689,0 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang HUF mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Hungarian Forint

OKB
HUF
0.01
OKB
676,890
HUF
0.1
OKB
6.768,90
HUF
1
OKB
67.689,0
HUF
2
OKB
135.378
HUF
3
OKB
203.067
HUF
5
OKB
338.445
HUF
10
OKB
676.890
HUF
20
OKB
1.353.780
HUF
25
OKB
1.692.225
HUF
50
OKB
3.384.450
HUF
100
OKB
6.768.900
HUF
250
OKB
16.922.250
HUF
500
OKB
33.844.500
HUF
1000
OKB
67.689.000
HUF
2500
OKB
169.222.500
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang OKB
HUF

OKB
0.01
HUF
0,00000015
OKB
0.1
HUF
0,00000148
OKB
1
HUF
0,00001477
OKB
2
HUF
0,00002955
OKB
3
HUF
0,00004432
OKB
5
HUF
0,00007387
OKB
10
HUF
0,00014773
OKB
20
HUF
0,00029547
OKB
25
HUF
0,00036934
OKB
50
HUF
0,00073867
OKB
100
HUF
0,00147734
OKB
250
HUF
0,00369336
OKB
500
HUF
0,00738672
OKB
1000
HUF
0,01477345
OKB
2500
HUF
0,03693362
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-HUF được tạo vào lúc 07:22:58 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC