Chuyển đổi 25 HUF sang OKB
Chuyển đổi 25 HUF sang OKB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 69.542 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:58, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 69.542,0 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 187.557.518.532 HUF. OKB tăng +4.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -0.02%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 42.
Vốn hóa thị trường
1,46 NT US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
187,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:58 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 69542 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 69.542,0 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang HUF mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Hungarian Forint

OKB
HUF
0.01
OKB
695,420
HUF
0.1
OKB
6.954,20
HUF
1
OKB
69.542,0
HUF
2
OKB
139.084
HUF
3
OKB
208.626
HUF
5
OKB
347.710
HUF
10
OKB
695.420
HUF
20
OKB
1.390.840
HUF
25
OKB
1.738.550
HUF
50
OKB
3.477.100
HUF
100
OKB
6.954.200
HUF
250
OKB
17.385.500
HUF
500
OKB
34.771.000
HUF
1000
OKB
69.542.000
HUF
2500
OKB
173.855.000
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang OKB
HUF

OKB
0.01
HUF
0,00000014
OKB
0.1
HUF
0,00000144
OKB
1
HUF
0,00001438
OKB
2
HUF
0,00002876
OKB
3
HUF
0,00004314
OKB
5
HUF
0,00007190
OKB
10
HUF
0,00014380
OKB
20
HUF
0,00028760
OKB
25
HUF
0,00035949
OKB
50
HUF
0,00071899
OKB
100
HUF
0,00143798
OKB
250
HUF
0,00359495
OKB
500
HUF
0,00718990
OKB
1000
HUF
0,01437980
OKB
2500
HUF
0,03594950
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-HUF được tạo vào lúc 02:58:30 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC