Chuyển đổi 1000 OKB sang NOK
Chuyển đổi 1000 OKB sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 532,97 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:52, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang giảm trong tuần này
OKB giá hôm nay là 532,970 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.363.590 NOK. OKB giảm -1.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.01%. Tổng cung của OKB là 235.957.685,3 US$ và tổng cung lưu thông là 60.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 43.
Vốn hóa thị trường
31,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
60 Tr US$
Khối lượng (24h)
70,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:52 , việc chuyển đổi 1000 OKB (OKB) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 532970 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 532,970 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang NOK mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Norwegian Krone
Chuyển đổi Norwegian Krone sang OKB
NOK

OKB
0.01
NOK
0,00001876
OKB
0.1
NOK
0,00018763
OKB
1
NOK
0,00187628
OKB
2
NOK
0,00375256
OKB
3
NOK
0,00562883
OKB
5
NOK
0,00938139
OKB
10
NOK
0,01876278
OKB
20
NOK
0,03752556
OKB
25
NOK
0,04690696
OKB
50
NOK
0,09381391
OKB
100
NOK
0,18762782
OKB
250
NOK
0,46906955
OKB
500
NOK
0,93813911
OKB
1000
NOK
1,876278
OKB
2500
NOK
4,690696
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-NOK được tạo vào lúc 01:52:06 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC