Chuyển đổi 2 XLM sang OKB
Chuyển đổi 2 XLM sang OKB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB bằng 106,486 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:16, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ OKB đến XLM
Theo dõi
21:16, 25 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang giảm trong tuần này
OKB giá hôm nay là 106,486 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.119.563 XLM. OKB giảm -3.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -0.51%. Tổng cung của OKB là 235.957.685,3 US$ và tổng cung lưu thông là 60.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 52.
Vốn hóa thị trường
6,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
60 Tr US$
Khối lượng (24h)
53,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:16 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 106.486 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 106,486 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang XLM mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Stellar
Chuyển đổi Stellar sang OKB
XLM
OKB
0.01
XLM
0,00009391
OKB
0.1
XLM
0,00093909
OKB
1
XLM
0,00939091
OKB
2
XLM
0,01878181
OKB
3
XLM
0,02817272
OKB
5
XLM
0,04695453
OKB
10
XLM
0,09390906
OKB
20
XLM
0,18781812
OKB
25
XLM
0,23477265
OKB
50
XLM
0,46954529
OKB
100
XLM
0,93909058
OKB
250
XLM
2,347726
OKB
500
XLM
4,695453
OKB
1000
XLM
9,390906
OKB
2500
XLM
23,4773
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-XLM được tạo vào lúc 21:16:05 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC