Chuyển đổi 5 OKB sang XLM
Chuyển đổi 5 OKB sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 562,928 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:15, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 562,928 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.465.852.659 XLM. OKB tăng +17.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -1.21%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 42.
Vốn hóa thị trường
11,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:15 , việc chuyển đổi 5 OKB (OKB) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2814.64 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 562,928 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang XLM mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Stellar
Chuyển đổi Stellar sang OKB

XLM

OKB
0.01
XLM
0,00001776
OKB
0.1
XLM
0,00017764
OKB
1
XLM
0,00177643
OKB
2
XLM
0,00355285
OKB
3
XLM
0,00532928
OKB
5
XLM
0,00888213
OKB
10
XLM
0,01776426
OKB
20
XLM
0,03552852
OKB
25
XLM
0,04441065
OKB
50
XLM
0,08882131
OKB
100
XLM
0,17764261
OKB
250
XLM
0,44410653
OKB
500
XLM
0,88821306
OKB
1000
XLM
1,776426
OKB
2500
XLM
4,441065
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-XLM được tạo vào lúc 18:15:30 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC