Chuyển đổi 0.01 XRP sang LKR
Chuyển đổi 0.01 XRP sang LKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 916,63 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:29, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 916,630 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.530.828.353.592 LKR. XRP tăng +1.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.14%. Tổng cung của XRP là 99.985.804.018 US$ và tổng cung lưu thông là 59.726.035.800 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
54,74 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,73 T US$
Khối lượng (24h)
1,53 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
303,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:29 , việc chuyển đổi 0.01 XRP (XRP) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.1663 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 916,630 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang LKR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang XRP
LKR

XRP
0.01
LKR
0,00001091
XRP
0.1
LKR
0,00010910
XRP
1
LKR
0,00109095
XRP
2
LKR
0,00218191
XRP
3
LKR
0,00327286
XRP
5
LKR
0,00545476
XRP
10
LKR
0,01090953
XRP
20
LKR
0,02181905
XRP
25
LKR
0,02727382
XRP
50
LKR
0,05454764
XRP
100
LKR
0,10909527
XRP
250
LKR
0,27273818
XRP
500
LKR
0,54547636
XRP
1000
LKR
1,090953
XRP
2500
LKR
2,727382
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-LKR được tạo vào lúc 13:29:50 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC